Định nghĩa của từ flexibility

flexibilitynoun

Uyển chuyển

/ˌfleksəˈbɪləti//ˌfleksəˈbɪləti/

Từ "flexibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flexibilis", có nghĩa là "có khả năng uốn cong". Từ gốc "flectere" có nghĩa là "uốn cong". Từ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Theo thời gian, "flexibility" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự uốn cong về mặt thể chất mà còn bao hàm khả năng thích nghi với sự thay đổi và phản ứng với các tình huống mới. Nó gắn liền với sự nhanh nhẹn về mặt tinh thần và khả năng phục hồi về mặt cảm xúc, mở rộng ý nghĩa của nó vượt ra ngoài hàm ý vật lý ban đầu của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn

meaningtính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn

meaningtính linh động, tính linh hoạt

typeDefault

meaningtính uốn được, tính đàn hồi

namespace

the ability to change to suit new conditions or situations

khả năng thay đổi để phù hợp với điều kiện hoặc tình huống mới

Ví dụ:
  • The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.

    Hệ thống mới mang lại mức độ linh hoạt cao hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.

  • An overdraft provides increased flexibility but at a higher cost.

    Thấu chi giúp tăng tính linh hoạt nhưng với chi phí cao hơn.

  • To perform this exercise correctly, you need a high level of flexibility in your hamstrings.

    Để thực hiện bài tập này một cách chính xác, bạn cần có độ linh hoạt cao ở gân kheo.

  • The yoga class emphasized the importance of flexibility through various stretches.

    Lớp yoga nhấn mạnh tầm quan trọng của sự dẻo dai thông qua nhiều động tác kéo giãn khác nhau.

  • After a rigorous workout, proper stretching can improve your muscle flexibility.

    Sau khi tập luyện vất vả, việc kéo giãn đúng cách có thể cải thiện độ linh hoạt của cơ.

the ability to bend easily without breaking

khả năng uốn cong dễ dàng mà không bị gãy

Ví dụ:
  • exercises to develop the flexibility of dancers’ bodies

    bài tập phát triển sự linh hoạt của cơ thể vũ công