Định nghĩa của từ slackness

slacknessnoun

sự lười biếng

/ˈslæknəs//ˈslæknəs/

Từ "slackness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "slack" ban đầu có nghĩa là "lazy" hoặc "lười biếng", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slakiz", có nghĩa là thiếu sức sống hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), từ "slackness" xuất hiện như một thuật ngữ mô tả sự thiếu nghiêm túc, siêng năng hoặc nỗ lực. Đến thế kỷ 16, từ này cũng mang nghĩa là sự lỏng lẻo hoặc thư giãn, thường được dùng để mô tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh hiện đại, "slackness" có thể có hàm ý tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bối cảnh liên quan đến công việc, nó có thể ám chỉ sự thiếu năng suất hoặc tập trung. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường hơn, "slackness" có thể mô tả bầu không khí thoải mái hoặc dễ chịu. Trong suốt quá trình phát triển, từ "slackness" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là thiếu năng lượng, nỗ lực hoặc nghiêm túc, đồng thời thích nghi với nhiều ảnh hưởng văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự uể oải

meaningsự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)

meaningsự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng

typeDefault

meaningtính yếu

namespace

the fact of not putting enough care, attention or energy into something and so not doing it well enough

thực tế là không dành đủ sự quan tâm, chú ý hoặc năng lượng vào một việc gì đó và do đó không làm tốt việc đó

Ví dụ:
  • There was evidence of slackness in security at the prison.

    Có bằng chứng cho thấy sự lỏng lẻo trong vấn đề an ninh tại nhà tù.

  • The team's slackness in meeting deadlines is becoming a major concern for the project manager.

    Sự chậm trễ của nhóm trong việc đáp ứng thời hạn đang trở thành mối quan tâm lớn đối với người quản lý dự án.

  • The company's slackness in implementing new technologies is causing them to fall behind their competitors.

    Sự chậm trễ của công ty trong việc triển khai các công nghệ mới đang khiến họ tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The student's slackness in studying for the exam is jeopardizing their academic future.

    Sự chểnh mảng trong việc học cho kỳ thi của học sinh đang gây nguy hiểm cho tương lai học tập của các em.

  • The athlete's slackness in preparing for the competition is likely to result in a lackluster performance.

    Sự chậm trễ trong việc chuẩn bị cho cuộc thi của vận động viên có thể dẫn đến thành tích kém cỏi.

the fact of not being stretched tight

thực tế là không được kéo căng

Ví dụ:
  • It should be possible to adjust the slackness in the cables.

    Có thể điều chỉnh độ lỏng của dây cáp.

Từ, cụm từ liên quan