Định nghĩa của từ generosity

generositynoun

sự hào phóng

/ˌdʒenəˈrɒsəti//ˌdʒenəˈrɑːsəti/

Nguồn gốc của từ "generosity" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "generosité", bắt nguồn từ tiếng Latin "generositas", có nghĩa là "phẩm chất được sinh ra trong một gia đình quý tộc". Thuật ngữ tiếng Latin "generositas" có nghĩa rộng hơn so với cách sử dụng hiện tại của từ "generosity.". Nó cũng bao hàm ý niệm về sự quý tộc, bao gồm cả xuất thân, dòng dõi và sự giàu có. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển khi nó đi qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, với trọng tâm chuyển nhiều hơn sang khái niệm cho đi và lòng tốt. Cuối cùng, vào những năm 1400, "generosity" có nghĩa là hành động cho đi hoặc thể hiện lòng tốt và sự hào phóng với người khác, vừa là phẩm chất mà cá nhân sở hữu vừa là hành động được thực hiện. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "generosity" cho thấy ngôn ngữ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian, khi các từ mang những ý nghĩa mới trong các bối cảnh và nền văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng

exampleto show generosity in dealing with a defeated enemy: khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận

meaningtính rộng rãi, tính hào phóng

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman displayed great generosity by donating a large sum of money to the local charity.

    Doanh nhân giàu có này đã thể hiện lòng hào phóng lớn lao bằng cách quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện địa phương.

  • Their generosity in hosting a big dinner party for our university's faculty and staff was truly appreciated.

    Sự hào phóng của họ khi tổ chức một bữa tiệc tối lớn cho giảng viên và nhân viên của trường đại học chúng tôi thực sự được trân trọng.

  • The generosity of the famous athlete in sponsoring a young sports team, who could not afford the equipment, was inspiring.

    Lòng hảo tâm của một vận động viên nổi tiếng khi tài trợ cho một đội thể thao trẻ không đủ khả năng mua thiết bị thật đáng khâm phục.

  • She was known for her generous nature, often helping her neighbors without any expectation of reward.

    Bà được biết đến với bản tính hào phóng, thường giúp đỡ hàng xóm mà không mong đợi được đền đáp.

  • The married couple demonstrated their generosity by gifting their daughter a new car as a graduation present.

    Cặp đôi này đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng cách tặng con gái một chiếc ô tô mới làm quà tốt nghiệp.

  • He showed immense generosity in lending his friend a large sum of money to start his own business.

    Ông đã thể hiện sự hào phóng vô cùng khi cho bạn mình vay một số tiền lớn để khởi nghiệp kinh doanh.

  • My grandma's generosity in gifting me her well-loved collectibles was a heartwarming surprise.

    Sự hào phóng của bà tôi khi tặng tôi những món đồ sưu tầm mà bà rất yêu thích là một điều bất ngờ ấm lòng.

  • The humanitarian organization's generosity in providing food and medical aid to the war-afflicted country was commendable.

    Lòng hảo tâm của tổ chức nhân đạo trong việc cung cấp thực phẩm và viện trợ y tế cho đất nước đang chịu chiến tranh là điều đáng khen ngợi.

  • The generosity of the company in offering their employees a plush package during the ongoing pandemic was signified by their community spirit.

    Sự hào phóng của công ty khi cung cấp cho nhân viên một gói quà tặng sang trọng trong thời kỳ đại dịch đang diễn ra được thể hiện qua tinh thần cộng đồng của họ.

  • He is often praised for his generosity in organizing charity events, helping the destitute, and raising funds for a noble cause.

    Ông thường được ca ngợi vì lòng hào phóng trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện, giúp đỡ người nghèo và gây quỹ cho một mục đích cao cả.