danh từ
tính nhẹ, tính êm
tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối
sự dịu dàng
/ˈmaɪldnəs//ˈmaɪldnəs/Từ "mildness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mild" và "ness", trong đó "mild" có nghĩa là nhẹ nhàng, tử tế và mềm mỏng, còn "ness" là hậu tố tạo thành danh từ trừu tượng. Do đó, "mildness" theo nghĩa đen có nghĩa là phẩm chất hoặc trạng thái nhẹ nhàng hoặc mềm mại. Từ "mild" bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*miltiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "mild". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là có liên quan đến gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*mel-", có nghĩa là "soft" hoặc "tender". Thuật ngữ "mildness" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một loạt các ý nghĩa, bao gồm sự dịu dàng, tử tế và điều độ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí nhẹ nhàng hoặc yên tĩnh, khí hậu ôn hòa hoặc hương vị nhẹ nhàng.
danh từ
tính nhẹ, tính êm
tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối
the quality of not being severe or strong
chất lượng không nghiêm trọng hoặc mạnh mẽ
Tính nhẹ nhàng của các loại thuốc Đông y truyền thống khiến chúng trở nên lý tưởng cho những phương pháp điều trị như vậy.
the quality in the weather of being not very cold, and therefore being pleasant
chất lượng của thời tiết không quá lạnh và do đó dễ chịu
sự nhẹ nhàng của một ngày xuân đầy nắng
the quality in feelings of being not great or extreme
chất lượng trong cảm giác không tuyệt vời hoặc cực đoan
Những gì anh ấy nói, dù có nhẹ nhàng đến đâu, cũng là điều buồn nhất, đau đớn nhất trong cuốn tiểu thuyết.
the quality of being gentle and kind, and not usually getting angry or violent
phẩm chất nhẹ nhàng và tử tế, và thường không tức giận hoặc bạo lực
tính cách nhẹ nhàng của cô ấy
the quality in the taste of food, etc. of not being strong, spicy or bitter
chất lượng của hương vị của thực phẩm, vv không quá nồng, cay hoặc đắng
Vị nhẹ của nó không làm tôi hài lòng.