Định nghĩa của từ forgiveness

forgivenessnoun

sự tha thứ

/fəˈɡɪvnəs//fərˈɡɪvnəs/

Từ "forgiveness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "forgiefan". Từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ - "for" có nghĩa là "away" hoặc "above" và "giefan" có nghĩa là "cho" - ban đầu ám chỉ việc giải thoát ai đó khỏi nghĩa vụ hoặc món nợ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để phản ánh hàm ý tôn giáo của nó. Trong tiếng Anh trung đại, "forgiveness" bắt đầu gắn liền với khái niệm xá tội, vì nó được sử dụng để mô tả hành động của một linh mục xá tội cho một người ăn năn. Ý nghĩa hiện đại của "forgiveness" là hành động buông bỏ sự tức giận hoặc oán giận đối với một người đã làm sai với chúng ta được cho là đã phát triển trong thời kỳ Phục hưng, khi các ý tưởng về chủ nghĩa nhân văn và trách nhiệm cá nhân trở nên nổi bật hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "forgiveness" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó ám chỉ việc giải thoát ai đó khỏi một món nợ hoặc nghĩa vụ, và theo thời gian, nó đã phát triển để đại diện cho khái niệm tôn giáo về sự xá tội và hiện nay có nghĩa là buông bỏ cảm giác tức giận và oán giận đối với những người đã làm sai với chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ

exampleto ask for forgiveness: xin tha thứ

exampleto be full of forgiveness: có lòng khoan dung, dễ tha thứ

meaningsự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)

namespace
Ví dụ:
  • After years of holding a grudge, Sarah finally found the courage to offer her brother forgiveness for his past mistakes.

    Sau nhiều năm ôm hận, Sarah cuối cùng cũng tìm được can đảm để tha thứ cho anh trai mình vì những lỗi lầm trong quá khứ.

  • The manager's apology and offer of forgiveness brought a sense of relief to the employee who had been unfairly accused.

    Lời xin lỗi và đề nghị tha thứ của người quản lý đã mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho nhân viên bị buộc tội oan.

  • In order to move on from the betrayal, Jane decided to forgive her friend and try to rebuild their relationship.

    Để vượt qua nỗi đau bị phản bội, Jane quyết định tha thứ cho bạn mình và cố gắng xây dựng lại mối quan hệ của họ.

  • The Pope's words of forgiveness brought comfort and hope to victims of past church scandals.

    Lời tha thứ của Đức Giáo hoàng đã mang lại niềm an ủi và hy vọng cho các nạn nhân của những vụ bê bối trong quá khứ của nhà thờ.

  • The therapist encouraged the couple to practice forgiveness and extend grace to one another in order to strengthen their marriage.

    Nhà trị liệu khuyến khích cặp đôi thực hành sự tha thứ và đối xử tử tế với nhau để củng cố cuộc hôn nhân của họ.

  • The President's speech called on the nation to extend forgiveness to those who had committed hate crimes and act as a unifying force.

    Bài phát biểu của Tổng thống kêu gọi cả nước tha thứ cho những kẻ đã phạm tội thù hận và hành động như một lực lượng thống nhất.

  • The teacher recognized that some students needed forgiveness for past academic struggles and worked to create a safe and supportive learning environment.

    Giáo viên nhận ra rằng một số học sinh cần được tha thứ vì những khó khăn trong học tập trước đây và đã nỗ lực tạo ra một môi trường học tập an toàn và hỗ trợ.

  • The musician's heartfelt apology and request for forgiveness brought tears to the eyes of those who had been hurt by his actions.

    Lời xin lỗi chân thành và mong muốn được tha thứ của nhạc sĩ đã khiến những người bị tổn thương bởi hành động của anh rơi nước mắt.

  • The victim's decision to forgive their attacker helped them find closure and start rebuilding their life.

    Quyết định tha thứ cho kẻ tấn công của nạn nhân đã giúp họ tìm lại sự bình yên và bắt đầu xây dựng lại cuộc sống.

  • Through forgiveness, the family was able to find healing and begin to rebuild their relationship after years of estrangement.

    Nhờ sự tha thứ, gia đình đã có thể tìm thấy sự chữa lành và bắt đầu xây dựng lại mối quan hệ sau nhiều năm xa cách.