Định nghĩa của từ clemency

clemencynoun

khoan dung

/ˈklemənsi//ˈklemənsi/

Từ "clemency" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "clementia" ám chỉ những hành động tử tế, nhẹ nhàng và tha thứ, đặc biệt được thể hiện bởi một người cai trị hoặc thẩm phán. Khái niệm khoan hồng gắn liền chặt chẽ với ý tưởng về lòng thương xót của hoàng gia hoặc vua chúa, trong đó người cai trị sẽ sử dụng quyền lực của mình để ban sự tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt cho những người đã phạm tội. Từ tiếng Anh "clemency" xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "clementia". Ban đầu, nó ám chỉ phẩm chất thương xót hoặc dịu dàng, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các hình thức thương xót cụ thể của hoàng gia hoặc chính thức, chẳng hạn như ân xá, ân xá hoặc giảm nhẹ hình phạt. Ngày nay, từ "clemency" vẫn gắn liền chặt chẽ với ý tưởng thể hiện lòng thương xót hoặc lòng trắc ẩn, đặc biệt là trong bối cảnh các phiên tòa chính thức và thủ tục tố tụng tư pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng khoan dung, lòng nhân từ

meaningtình ôn hoà (của khí hậu)

namespace
Ví dụ:
  • The governor granted clemency to the prisoner after reviewing the circumstances of the case.

    Thống đốc đã ân xá cho tù nhân sau khi xem xét các tình tiết của vụ án.

  • The president decided to show clemency to the accused by commuting their sentence.

    Tổng thống quyết định thể hiện sự khoan hồng với những người bị cáo buộc bằng cách giảm nhẹ bản án cho họ.

  • The judge showed clemency by reducing the defendant's fine instead of handing down a harsher punishment.

    Vị thẩm phán đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách giảm tiền phạt cho bị cáo thay vì đưa ra mức án nghiêm khắc hơn.

  • The former convict begged for clemency from the parole board, citing his rehabilitation efforts during imprisonment.

    Cựu tù nhân này đã cầu xin hội đồng ân xá khoan hồng, nêu ra những nỗ lực cải tạo của mình trong thời gian bị giam giữ.

  • The defendant hoped for clemency from the mercy committee, who may reduce the sentence or pardon the prisoner completely.

    Bị cáo hy vọng nhận được sự khoan hồng từ ủy ban ân xá, có thể giảm nhẹ hình phạt hoặc ân xá hoàn toàn cho tù nhân.

  • The politician called for clemency towards the opposition leader, advocating for clemency in the wake of protests and disorder.

    Chính trị gia này kêu gọi khoan hồng đối với lãnh đạo phe đối lập, ủng hộ khoan hồng sau các cuộc biểu tình và hỗn loạn.

  • The Pope proved clemency towards the group of prisoners by granting them amnesty from their sentences.

    Đức Giáo hoàng đã tỏ lòng khoan dung với nhóm tù nhân bằng cách ân xá cho họ.

  • The monarch demonstrated clemency by commuting the death sentence of the convict, replacing it with a lighter sentence.

    Nhà vua đã thể hiện lòng khoan hồng bằng cách giảm nhẹ án tử hình cho phạm nhân, thay thế bằng một bản án nhẹ hơn.

  • The judge displayed clemency by giving the defendant time to pay a large fine before enforcing any jail time or confiscation of assets.

    Thẩm phán đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách cho bị cáo thời gian để nộp một khoản tiền phạt lớn trước khi thi hành án tù hoặc tịch thu tài sản.

  • The plea for clemency fell on deaf ears, leading to the prisoner serving out their full sentence.

    Lời cầu xin khoan hồng đã không được chấp nhận, dẫn đến việc tù nhân phải chấp hành toàn bộ bản án.