Định nghĩa của từ lemming

lemmingnoun

con lemming

/ˈlemɪŋ//ˈlemɪŋ/

Từ "lemming" bắt nguồn từ "lemmingr," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "con nhỏ" hoặc "động vật non". Từ này được dùng để mô tả loài gặm nhấm phổ biến, có kích thước bằng chuột được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực của Scandinavia và Greenland, vì chúng thường được nhìn thấy theo nhóm lớn và được cho là động vật non. Thuật ngữ "lemming" trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, khi các nhà tự nhiên học bắt đầu nghiên cứu kỹ hơn về loài gặm nhấm này. Năm 1824, nhà tự nhiên học người Đan Mạch Georg Heinrich von Langsdorff chính thức đề xuất sử dụng thuật ngữ "lemming" trong tài liệu khoa học. Từ này được các nhà nghiên cứu khác tiếp thu và cuối cùng trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong sinh học, động vật học và văn hóa đại chúng. Ngày nay, từ "lemming" được dùng để mô tả nhiều loài gặm nhấm nhỏ sống ở Bắc Cực, chẳng hạn như lemming cổ vòng, lemming lùn và lemming Bắc Cực. Mặc dù có kích thước nhỏ, lemming là một phần quan trọng của hệ sinh thái Bắc Cực, đóng vai trò là thức ăn cho các loài săn mồi như cáo, sói và chim săn mồi. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "lemming" cũng được dùng để mô tả những người mù quáng chạy theo một xu hướng hoặc một nhóm, vì lemming thường được miêu tả là vô tình chạy theo nhau qua vách đá trong các truyền thuyết phổ biến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con lemmut

namespace
Ví dụ:
  • In Arctic environments, lemmings follow a pattern of population cycles known as the "lemming boom and bust" in which their numbers rise rapidly but then dramatically decrease due to starvation, predation, or disease.

    Ở môi trường Bắc Cực, loài lemming tuân theo một mô hình chu kỳ quần thể được gọi là "sự bùng nổ và suy thoái của lemming" trong đó số lượng của chúng tăng nhanh nhưng sau đó giảm mạnh do nạn đói, bị săn mồi hoặc bệnh tật.

  • The term "lemming-like behavior" is sometimes used to describe individuals who blindly follow the actions of others without critically examining the potential consequences.

    Thuật ngữ "hành vi giống loài lemming" đôi khi được dùng để mô tả những cá nhân mù quáng làm theo hành động của người khác mà không xem xét kỹ lưỡng những hậu quả tiềm ẩn.

  • Scientists are studying the genetics of lemmings to understand how their population cycles can be predicted and managed.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu đặc điểm di truyền của loài lemming để hiểu cách dự đoán và quản lý chu kỳ quần thể của chúng.

  • By releasing lemmings into an ecosystem, ecologists can manipulate predator-prey relationships and test hypotheses about ecological dynamics.

    Bằng cách thả loài lemming vào hệ sinh thái, các nhà sinh thái học có thể điều khiển mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi và kiểm tra các giả thuyết về động lực sinh thái.

  • Some predators loom larger in the lemming's eyes than they do in reality, thanks to an optical adaptation known as the "lemming illusion," which might help the lemming to detect predators more easily.

    Một số loài săn mồi trông to hơn trong mắt lemming so với thực tế, nhờ vào khả năng thích nghi về mặt quang học được gọi là "ảo ảnh lemming", có thể giúp lemming phát hiện ra động vật săn mồi dễ dàng hơn.

  • A large population of lemmings can have ripple effects through food webs, consuming vegetation and fungi and potentially altering the behavior of other predators and prey species.

    Một quần thể lớn loài lemming có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa khắp lưới thức ăn, tiêu thụ thực vật và nấm và có khả năng làm thay đổi hành vi của các loài săn mồi và con mồi khác.

  • The word "lemming" comes from an Old Norse word that means "spirited one" or "solemn one."

    Từ "lemming" bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ có nghĩa là "người hăng hái" hoặc "người nghiêm trang".

  • Breeding lemmings store food in caches for their young, demonstrating a behavior known as "seed hoarding."

    Những con lemming sinh sản thường tích trữ thức ăn trong các hốc cho con non, thể hiện hành vi được gọi là "tích trữ hạt giống".

  • While lemmings are commonly rather small, ranging from 2 to 9 cm long, some lemming species are larger, with thick fur and big feet that help them to move through snow.

    Trong khi loài lemming thường khá nhỏ, dài từ 2 đến 9 cm, một số loài lemming có kích thước lớn hơn, với bộ lông dày và bàn chân lớn giúp chúng di chuyển trên tuyết.

  • As climate change alters the timing of snowmelt and vegetation growth, some researchers are wondering how these impacts might affect lemming populations and, ultimately, the predators that prey upon them.

    Khi biến đổi khí hậu làm thay đổi thời gian tan tuyết và sự phát triển của thảm thực vật, một số nhà nghiên cứu đang tự hỏi những tác động này có thể ảnh hưởng đến quần thể lemming và cuối cùng là những loài săn mồi săn chúng như thế nào.