Định nghĩa của từ weasel

weaselnoun

chồn ecmin

/ˈwiːzl//ˈwiːzl/

Nguồn gốc của từ "weasel" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæsel", được dùng để mô tả nhiều loại động vật có vú nhỏ thuộc họ chồn. Nghĩa chính xác của từ này không rõ ràng và nguồn gốc của nó vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học tranh luận. Một số giả thuyết cho rằng "wæsel" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "wailinga", có nghĩa là "than khóc hoặc rên rỉ". Cách giải thích này có thể liên quan đến tiếng kêu thét của loài chồn khi chúng gặp nạn. Một giả thuyết khác cho rằng "wæsel" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "viksel", có nghĩa là "thay đổi hoặc trao đổi". Giả thuyết này cho rằng từ này có thể được dùng để chỉ loài chồn vì đây là loài động vật gian xảo và xảo quyệt, có thể dễ dàng lấy trộm thức ăn từ tổ của các loài động vật khác. Dù nguồn gốc là gì thì rõ ràng là từ "weasel" đã phát triển đáng kể theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "wesel" và có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "một kẻ khốn khổ" và "một kẻ phản bội hoặc gian trá". Ngày nay, "weasel" chủ yếu được dùng để mô tả một loài động vật có vú nhỏ, mảnh khảnh thuộc họ chồn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con chồn

namespace
Ví dụ:
  • After hours of debate, we finally reached a weasely compromise that pleased no one.

    Sau nhiều giờ tranh luận, cuối cùng chúng tôi đã đạt được một thỏa hiệp khó khăn mà không ai hài lòng.

  • The politician's weasel words left us feeling unsure about his true intentions.

    Những lời lẽ lấp lửng của chính trị gia khiến chúng ta cảm thấy không chắc chắn về ý định thực sự của ông ta.

  • The salesman tried to weasel his way out of a commitment by offering multiple excuses.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng trốn tránh cam kết bằng cách đưa ra nhiều lý do.

  • The accused weaseled out of taking a polygraph test, claiming that it was an infringement of his rights.

    Bị cáo đã trốn tránh việc kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối, với lý do rằng đó là hành vi xâm phạm quyền của mình.

  • The negotiator expertly weaseled his way through the negotiations, making sure to save face for both sides.

    Nhà đàm phán đã khéo léo luồn lách trong suốt cuộc đàm phán, đảm bảo giữ thể diện cho cả hai bên.

  • The weaselly car salesman tried to sneak a few extra fees into the agreement, but we caught him in the act.

    Người bán xe gian xảo đã cố gắng lén lút thêm một ít phí vào hợp đồng, nhưng chúng tôi đã phát hiện ra hành động của anh ta.

  • The lawyer's weasely argument didn't hold up in court, and his client was found guilty.

    Lập luận yếu đuối của luật sư không thuyết phục được tòa và thân chủ của ông đã bị tuyên có tội.

  • The politician's weasel reply to the tough question left his opponents feeling like they had won the argument.

    Câu trả lời khéo léo của chính trị gia này cho câu hỏi hóc búa khiến đối thủ của ông cảm thấy như họ đã thắng cuộc tranh luận.

  • The boss weaseled his way out of taking responsibility for the mistake, placing the blame on a subordinate instead.

    Ông chủ đã tìm cách trốn tránh trách nhiệm về sai lầm này, thay vào đó đổ lỗi cho cấp dưới.

  • The salesperson's weasely sales pitch convinced us that we needed the product, but we found out the truth a month later.

    Lời chào hàng khéo léo của nhân viên bán hàng đã thuyết phục chúng tôi rằng chúng tôi cần sản phẩm này, nhưng chúng tôi phát hiện ra sự thật một tháng sau đó.