danh từ
thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
động vật ăn thịt
/ˈpredətə(r)//ˈpredətər/Từ "predator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "predator" trong tiếng Latin bắt nguồn từ động từ "predari", có nghĩa là "săn mồi" hoặc "tóm bắt để cướp bóc". Động từ này là sự kết hợp của "prae", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", và "dare", có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm bắt". Thuật ngữ "predator" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ một loài động vật hoang dã săn bắt các loài động vật khác, chẳng hạn như sư tử hoặc gấu. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm cả những con người săn bắt những con người khác, chẳng hạn như tội phạm hoặc người man rợ. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "predator" đã mang một ý nghĩa mới với sự phát triển của văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử có những kẻ săn mồi là nhân vật phản diện hoặc phản anh hùng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, tâm lý học và văn hóa đại chúng.
danh từ
thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
an animal that kills and eats other animals
một loài động vật giết và ăn thịt các loài động vật khác
Một số loài động vật không có động vật săn mồi tự nhiên.
mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi
Sư tử là loài săn mồi mạnh mẽ thường lang thang trên đồng cỏ châu Phi để tìm kiếm con mồi.
Cá mập là loài săn mồi nguy hiểm ẩn núp dưới đáy đại dương, chờ đợi những con cá không hề hay biết bơi ngang qua.
Chim ưng là loài săn mồi oai vệ, bay lượn khắp vùng nông thôn, quan sát khắp nơi để tìm kiếm những con vật nhỏ để bắt.
a person or an organization that uses weaker people for their own advantage
một cá nhân hoặc một tổ chức sử dụng những người yếu thế hơn để phục vụ cho lợi ích của riêng họ
để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi những kẻ săn mồi nước ngoài