Định nghĩa của từ Arctic

Arcticadjective

Bắc Cực

/ˈɑːktɪk//ˈɑːrktɪk/

Từ "Arctic" bắt nguồn từ tính từ tiếng Hy Lạp "αρκτικός" (arktikós), có nghĩa là "thuộc về Arktos", tên gọi trong thần thoại Hy Lạp dành cho loài gấu sống ở bầu trời phía bắc. Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, loài gấu tượng trưng cho vùng hoang dã phía bắc, và khu vực mà loài gấu này sinh sống được gọi là "Arktike". Thuật ngữ này ám chỉ vùng đất phía bắc ngoài thế giới đã biết, nơi được cho là có các sinh vật hoang dã, hung dữ sinh sống. Nhà sử học La Mã Pliny the Elder đã sử dụng thuật ngữ tiếng Hy Lạp "Arktike" để mô tả vùng đất xung quanh Vòng Bắc Cực, nơi vẫn chưa được khám phá và xa lạ với hầu hết các nền văn minh cổ đại. Trong các ngôn ngữ có quan hệ gần gũi, chẳng hạn như tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ, các từ tương tự cho "Arctic" cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp cổ này, bao gồm tiếng Na Uy "arktisgarni" ("đai da gấu") và tiếng Anh cổ "rectorne," ("vùng gấu"). Theo thời gian, tên tiếng Latin của khu vực này, "Arctica," đặc biệt được ưa chuộng trong các bối cảnh khoa học và bản đồ, bao gồm các tác phẩm của những nhà thám hiểm Bắc Cực nổi tiếng như Richard Chancellor và Sir Francis Drake vào đầu thời kỳ hiện đại. Tên "Arctic" sau đó trở nên thịnh hành như thuật ngữ địa lý hiện tại cho khu vực xung quanh cực bắc của Trái Đất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc

meaninggiá rét, băng giá

examplearctic weather: thời tiết giá rét

type danh từ

meaningthe Artic bắc cực

meaning(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

examplearctic weather: thời tiết giá rét

namespace

related to or happening in the regions around the North Pole

liên quan đến hoặc xảy ra ở các khu vực xung quanh Bắc Cực

Ví dụ:
  • Arctic explorers

    nhà thám hiểm Bắc Cực

  • The research team traveled to the Arctic to study the effects of climate change on the polar bears' habitat.

    Nhóm nghiên cứu đã đến Bắc Cực để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường sống của gấu Bắc Cực.

  • The Arctic has experienced unprecedented ice melting in recent years, which could have severe consequences on marine life.

    Trong những năm gần đây, Bắc Cực đã trải qua tình trạng băng tan chưa từng có, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sinh vật biển.

  • The Inuit people have thrived in the frigid Arctic for centuries by using traditional hunting and fishing techniques.

    Người Inuit đã sinh sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá trong nhiều thế kỷ bằng cách sử dụng các kỹ thuật săn bắn và đánh cá truyền thống.

  • The Arctic Circle is a geographic point that marks the southernmost latitude above which the sun never rises during the winter solstice.

    Vòng Bắc Cực là điểm địa lý đánh dấu vĩ độ cực Nam mà ở đó mặt trời không bao giờ mọc trong ngày đông chí.

Từ, cụm từ liên quan

extremely cold

Cực lạnh

Ví dụ:
  • TV pictures showed the arctic conditions.

    Hình ảnh truyền hình cho thấy điều kiện Bắc Cực.