Định nghĩa của từ winter

winternoun

mùa đông

/ˈwɪntə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "winter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ nguyên thủy của tiếng Đức "wintru-" được cho là bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*wed-", có nghĩa là "wet" hoặc "moist". Từ này có thể ám chỉ thời tiết ẩm ướt và lạnh lẽo liên quan đến mùa này. Trong tiếng Anh cổ, từ "winter" được viết là "wintru" hoặc "wintre", và có nghĩa là "thời gian lạnh" hoặc "mùa lạnh". Từ này cũng mang hàm ý về bóng tối, giá lạnh và tình trạng khan hiếm thực phẩm. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "winter" đã thay đổi, nhưng nó vẫn giữ nguyên mối liên hệ với điều kiện lạnh lẽo, tối tăm và khắc nghiệt của mùa này. Ngày nay, từ "winter" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ khoảng thời gian trong năm từ Đông chí đến Xuân phân, thường là từ tháng 12 đến tháng 3 ở Bắc bán cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmùa đông

exampleto winter the cattle: đưa vật nuôi đi tránh rét

examplewinter life: cuộc sống về mùa đông

examplewinter quarters: ni đóng quân mùa đông

meaning(th ca) năm, tuổi

examplea man of sixty winters: một người sáu mưi tuổi

meaning(th ca) lúc tuổi già

exampleto stand on winter's verge: sắp về già

type tính từ

meaning(thuộc) mùa đông

exampleto winter the cattle: đưa vật nuôi đi tránh rét

examplewinter life: cuộc sống về mùa đông

examplewinter quarters: ni đóng quân mùa đông

namespace
Ví dụ:
  • The snow fell heavily in the winter, covering the ground with a thick blanket.

    Tuyết rơi rất nhiều vào mùa đông, phủ kín mặt đất như một tấm chăn dày.

  • The winter winds howled through the streets, sending chills down the spines of passersby.

    Những cơn gió mùa đông hú hét khắp các con phố, khiến người qua đường rùng mình.

  • The winter sun barely rose above the horizon, casting a pale light over the frosted landscape.

    Mặt trời mùa đông vừa nhô lên khỏi đường chân trời, phủ một lớp ánh sáng nhợt nhạt lên quang cảnh băng giá.

  • The ice on the lake was so thick that children could safely skate and play hockey on it in the winter.

    Lớp băng trên hồ dày đến mức trẻ em có thể trượt băng và chơi khúc côn cầu trên đó một cách an toàn vào mùa đông.

  • Winter coats and scarves became a necessity as the temperatures plummeted well below freezing.

    Áo khoác và khăn quàng cổ mùa đông trở thành vật dụng cần thiết khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng.

  • The winter solstice brought dark, short days that left many longing for the arrival of spring.

    Ngày đông chí mang đến những ngày ngắn và tối tăm khiến nhiều người mong chờ mùa xuân đến.

  • Winter sports enthusiasts eagerly awaited the arrival of snow, as it provided an opportunity to hit the slopes or go ice skating.

    Những người đam mê thể thao mùa đông háo hức chờ đợi tuyết rơi vì đây là cơ hội để trượt tuyết hoặc trượt băng.

  • The winter storms brought blizzards that lasted for days, leaving many stranded and cut off from the outside world.

    Những cơn bão mùa đông mang theo những trận bão tuyết kéo dài trong nhiều ngày, khiến nhiều người bị mắc kẹt và bị cắt đứt khỏi thế giới bên ngoài.

  • Winter farmers markets were filled with freshly harvested root vegetables and agricultural products, providing sustenance during the long, cold winter months.

    Các chợ nông sản mùa đông tràn ngập các loại rau củ và sản phẩm nông nghiệp mới thu hoạch, cung cấp lương thực trong những tháng mùa đông dài và lạnh giá.

  • Winter wonderlands were created as fluffy white snowflakes gently fell from the sky, transforming the world into a dreamlike winterscape.

    Xứ sở thần tiên mùa đông được tạo ra khi những bông tuyết trắng mịn nhẹ nhàng rơi từ bầu trời, biến thế giới thành một khung cảnh mùa đông đẹp như mơ.

Thành ngữ

in the dead of winter
in the coldest part of winter