Định nghĩa của từ environment

environmentnoun

môi trường, hoàn cảnh xung quanh

/ɪnˈvʌɪrə(n)m(ə)nt//ɛnˈvʌɪrə(n)m(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "environment" bắt nguồn từ tiếng Pháp "environ", có nghĩa là "môi trường xung quanh". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ môi trường vật lý xung quanh một người hoặc một vật. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm bối cảnh rộng hơn của tất cả các vật thể sống và không sống xung quanh và ảnh hưởng đến một sinh vật, bao gồm các yếu tố tự nhiên, xã hội và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmôi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh

meaningsự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây

typeDefault

meaningmôi trường xung quanh, sự đi vòng quanh

namespace

the natural world in which people, animals and plants live

thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sinh sống

Ví dụ:
  • The government should do more to protect the environment.

    Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.

  • to preserve/pollute/harm the environment

    bảo tồn/làm ô nhiễm/làm tổn hại đến môi trường

  • damage to the natural environment

    thiệt hại cho môi trường tự nhiên

  • protection/destruction of the marine environment

    bảo vệ/hủy hoại môi trường biển

  • The environment minister expressed concern over pollution levels.

    Bộ trưởng môi trường bày tỏ quan ngại về mức độ ô nhiễm.

Ví dụ bổ sung:
  • the Department of the Environment

    Sở Môi trường

  • pollution of the environment

    ô nhiễm môi trường

  • The label identifies the products that are least harmful to the environment.

    Nhãn này xác định những sản phẩm ít gây hại nhất cho môi trường.

  • factors that have a huge impact on the environment

    những yếu tố có tác động rất lớn tới môi trường

  • industries which damage the environment

    ngành nghề gây ô nhiễm môi trường

the conditions in which a person, animal or plant lives or operates or in which an activity takes place

điều kiện trong đó con người, động vật hoặc thực vật sống hoặc hoạt động hoặc trong đó một hoạt động diễn ra

Ví dụ:
  • a pleasant work/learning environment

    một môi trường làm việc/học tập dễ chịu

  • Hospitals have a duty to provide a safe working environment for all staff.

    Các bệnh viện có nhiệm vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.

  • They have created an environment in which productivity should flourish.

    Họ đã tạo ra một môi trường trong đó năng suất sẽ phát triển.

  • Polar bears are totally adapted to their hostile environment.

    Gấu Bắc cực hoàn toàn thích nghi với môi trường khắc nghiệt của chúng.

  • We operate in a highly competitive business environment.

    Chúng tôi hoạt động trong một môi trường kinh doanh có tính cạnh tranh cao.

  • The tests were carried out in a controlled environment.

    Các thử nghiệm được thực hiện trong một môi trường được kiểm soát.

Ví dụ bổ sung:
  • A comfortable working environment will increase productivity.

    Một môi trường làm việc thoải mái sẽ tăng năng suất.

  • We aim to provide a pleasant working environment.

    Chúng tôi mong muốn cung cấp một môi trường làm việc dễ chịu.

  • Children learn best in their home environment.

    Trẻ em học tốt nhất trong môi trường gia đình.

  • Cold-blooded animals depend on the temperature of their immediate environment.

    Động vật máu lạnh phụ thuộc vào nhiệt độ của môi trường trực tiếp của chúng.

  • In today's competitive business environment, companies focus on minimizing costs.

    Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, các công ty tập trung vào việc giảm thiểu chi phí.

the complete structure (including hardware and software) within which a user, computer or program operates

cấu trúc hoàn chỉnh (bao gồm phần cứng và phần mềm) trong đó người dùng, máy tính hoặc chương trình hoạt động

Ví dụ:
  • a desktop development environment

    môi trường phát triển máy tính để bàn