Định nghĩa của từ rodent

rodentnoun

loài gặm nhấm

/ˈrəʊdnt//ˈrəʊdnt/

Từ "rodent" bắt nguồn từ tiếng Latin "rodere", có nghĩa là "gặm nhấm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "rodo", có nghĩa là "gặm nhấm" hoặc "nhai". Từ tiếng Latin "rodere" sau đó được dùng để mô tả các loài động vật gặm nhấm hoặc nhai thức ăn, chẳng hạn như chuột và chuột nhắt. Nghĩa của từ "rodent" đã được mở rộng để bao gồm các loại động vật gặm nhấm khác, chẳng hạn như hải ly và sóc. Thuật ngữ "rodent" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả những loài động vật này. Theo thời gian, nghĩa của từ "rodent" đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ loài động vật có vú nào có một cặp răng cửa liên tục phát triển ở hàm trên và hàm dưới, được sử dụng để gặm nhấm và cắt thức ăn. Ngày nay, thuật ngữ "rodent" được các nhà khoa học, bác sĩ thú y và nhiều chuyên gia khác sử dụng để mô tả nhiều loại động vật có đặc điểm này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm

meaninglàm mòn mỏi

type danh từ

meaning(động vật học) loài gặm nhấm

namespace
Ví dụ:
  • The farmer set out some cheese as bait to trap the pesky rodents that were destroying his crop.

    Người nông dân đặt một ít phô mai làm mồi để bẫy những loài gặm nhấm đáng ghét đang phá hoại mùa màng của mình.

  • The scientist released a group of lab-raised rodents into the wild to study their behavior in their natural habitat.

    Nhà khoa học đã thả một nhóm động vật gặm nhấm được nuôi trong phòng thí nghiệm vào tự nhiên để nghiên cứu hành vi của chúng trong môi trường sống tự nhiên.

  • The squirrel darted across the path, leaving the hiker startled and wary of other rodents that might be lurking in the area.

    Con sóc lao vụt qua đường, khiến người đi bộ đường dài giật mình và cảnh giác với những loài gặm nhấm khác có thể ẩn núp trong khu vực.

  • The rat scurried along the walls in search of food, leaving behind a trail of droppings and an unpleasant odor.

    Con chuột chạy dọc theo các bức tường để tìm kiếm thức ăn, để lại một vệt phân và mùi khó chịu.

  • The hamster wheel spun continuously as the tiny rodent tirelessly ran inside it, blissfully unaware of the outside world.

    Bánh xe dành cho chuột lang liên tục quay khi chú gặm nhấm nhỏ bé này chạy không biết mệt mỏi bên trong, không hề hay biết gì về thế giới bên ngoài.

  • The rat infestation in the building was causing quite a headache for the landlord, as the tenants were complaining about the unpleasant smells and sounds.

    Tình trạng chuột hoành hành trong tòa nhà khiến chủ nhà khá đau đầu vì người thuê nhà phàn nàn về mùi và âm thanh khó chịu.

  • The rodents burrowed into the compost pile, creating tunnels and causing the heap to collapse in on itself.

    Các loài gặm nhấm đào hang vào đống phân trộn, tạo ra các đường hầm và khiến đống phân đổ sụp vào bên trong.

  • The housemouse darted behind the refrigerator, wary of the humans who regularly left out traps for rodents like herself.

    Con chuột nhà chạy nhanh ra sau tủ lạnh, cảnh giác với những con người thường xuyên đặt bẫy cho loài gặm nhấm như nó.

  • The guinea pig nibbled endlessly on the fresh vegetables offered to her, occasionally pausing to scurry around her cage and explore.

    Con chuột lang liên tục gặm những loại rau tươi được đưa cho nó, thỉnh thoảng dừng lại để chạy quanh lồng và khám phá.

  • The rural city was overrun with wild rodents, causing concerns about the spread of disease and damage to crops and buildings.

    Thành phố nông thôn này bị các loài gặm nhấm hoang dã xâm chiếm, gây ra lo ngại về sự lây lan của dịch bệnh và thiệt hại cho mùa màng và các tòa nhà.