Định nghĩa của từ survival

survivalnoun

sống sót

/səˈvaɪvl//sərˈvaɪvl/

Từ "survival" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superare", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "chinh phục". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "surpass". Động từ "survive" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "kiên trì". Theo thời gian, khái niệm sinh tồn đã phát triển để bao hàm ý tưởng sống sót trước nghịch cảnh, thường là bất chấp mọi khó khăn. Danh từ "survival", dùng để chỉ trạng thái tiếp tục tồn tại hoặc được duy trì, xuất hiện vào thế kỷ 17. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "survival" thường được sử dụng trong các bối cảnh như sinh tồn trong tự nhiên, sinh tồn của kẻ mạnh nhất hoặc những câu chuyện sinh tồn cá nhân. Trong suốt quá trình phát triển, từ "survival" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là vượt qua thử thách và tồn tại, đồng thời mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh và hàm ý khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sống sót

meaningngười còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích

meaningsự khôn sống mống chết

namespace

the state of continuing to live or exist, often despite difficulty or danger

trạng thái tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • the struggle/battle/fight for survival

    cuộc đấu tranh/trận chiến/cuộc chiến để sinh tồn

  • His only chance of survival was a heart transplant.

    Cơ hội sống sót duy nhất của anh là ghép tim.

  • Exporting is necessary for our economic survival.

    Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.

  • Continued trade in these products is a threat to the survival of the species.

    Việc tiếp tục buôn bán các sản phẩm này sẽ đe dọa đến sự tồn tại của các loài.

  • The stranded hiker's only goal was survival, as he braved the harsh wilderness with limited supplies.

    Mục tiêu duy nhất của người đi bộ đường dài bị mắc kẹt là sống sót khi anh ta phải đương đầu với thiên nhiên hoang dã khắc nghiệt với nguồn cung cấp hạn chế.

Ví dụ bổ sung:
  • Chemotherapy can prolong survival in cancer patients.

    Hóa trị có thể kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư.

  • Doctors gave him only a 50% chance of survival.

    Các bác sĩ chỉ cho rằng anh ấy có 50% cơ hội sống sót.

  • For the poorest people, life was merely a matter of survival.

    Đối với những người nghèo nhất, cuộc sống chỉ đơn thuần là vấn đề sống còn.

  • He lacked the common instinct for survival.

    Ông thiếu bản năng sinh tồn thông thường.

  • Here, life is a battle for survival.

    Ở đây, cuộc sống là cuộc chiến sinh tồn.

something that has continued to exist from an earlier time

cái gì đó vẫn tiếp tục tồn tại từ thời xa xưa

Ví dụ:
  • The ceremony is a survival from pre-Christian times.

    Buổi lễ là sự tồn tại từ thời tiền Thiên Chúa giáo.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the survival of the fittest
the principle that only the people or things that are best adapted to their environment will continue to exist