Định nghĩa của từ fox

foxnoun

(loài) cáo

/fɒks/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fox" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "fox" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fox", có liên quan đến tiếng Latin "foexus" và tiếng Hy Lạp "phocós". Người ta cho rằng từ "foexus" trong tiếng Latin có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*péku", có nghĩa là "trườn" hoặc "lướt". Gốc này cũng được thấy trong các từ khác như "peek" và "pshaw". Từ tiếng Anh cổ "fox" ám chỉ cụ thể đến loài cáo đỏ (Vulpes vulpes), một loài động vật quan trọng trong văn hóa và văn học dân gian châu Âu. Trong suốt chiều dài lịch sử, loài cáo gắn liền với sự xảo quyệt, thông minh và khả năng thích nghi, điều này đã dẫn đến việc chúng thường xuyên được miêu tả trong nghệ thuật, văn học và thần thoại. Ngày nay, từ "fox" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nhiều loài cáo khác nhau, cũng như trong các thành ngữ như "sly as a fox" hoặc "fox in the henhouse", nhấn mạnh danh tiếng thông minh và xảo quyệt của loài vật này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con cáo

meaningbộ da lông cáo

meaningngười xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa

meaninglàm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)

meaninglàm chua (bia...) bằng cách cho lên men

namespace

a wild animal of the dog family, with red-brown fur, a pointed face and a thick heavy tail

một loài động vật hoang dã thuộc họ chó, có bộ lông màu nâu đỏ, mặt nhọn và cái đuôi dày nặng

Từ, cụm từ liên quan

the skin and fur of the fox, used to make coats, etc.

da và lông cáo, dùng để làm áo khoác, v.v.

a person who is clever and able to get what they want by influencing or tricking other people

một người thông minh và có thể đạt được điều họ muốn bằng cách gây ảnh hưởng hoặc lừa gạt người khác

Ví dụ:
  • He's a wily old fox.

    Ông ta là một con cáo già gian ác.

a very attractive person, usually a young woman

một người rất hấp dẫn, thường là một phụ nữ trẻ