Định nghĩa của từ lay about

lay aboutphrasal verb

nằm xung quanh

////

Cụm từ "lay about" là một cách diễn đạt không chính thức và thông tục có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ động từ "lay", theo truyền thống có nghĩa là "đánh hoặc đập" ngoài nghĩa phổ biến hơn là "đặt". Vào thời điểm đó, khi ai đó chuẩn bị đánh người khác hoặc một vật thể, họ sẽ giơ cánh tay hoặc vũ khí của mình lên và giữ trong giây lát, như thể "laying" nó ra hoặc "đặt nó xung quanh". Do đó, "lay about" ban đầu có nghĩa là đánh bằng vũ lực và hung hăng, gần giống như quét qua một khu vực bằng vũ khí. Theo thời gian, ý nghĩa của "lay about" đã phát triển để chỉ không chỉ bạo lực về thể xác mà còn là những biểu hiện tượng trưng hơn về vũ lực hoặc hung hăng. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường ám chỉ việc sử dụng sức mạnh quá mức hoặc không kiềm chế, cho dù dưới hình thức tấn công vật lý hay bùng nổ bằng lời nói. Cuối cùng, nguồn gốc và sự phát triển của "lay about" cho thấy cách một ý nghĩa lịch sử đơn giản có thể tồn tại và được biến đổi theo thời gian, trở nên phong phú hơn với những ý nghĩa mới trong quá trình này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Mark laid about on the couch with a book, trying to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark nằm dài trên ghế dài với một cuốn sách, cố gắng thư giãn.

  • The children were laying about in the backseat, fell asleep during the road trip.

    Những đứa trẻ nằm dài ở ghế sau, ngủ thiếp đi trong suốt chuyến đi.

  • The sun began to lay about golden hues across the desolate landscape.

    Mặt trời bắt đầu trải những tia nắng vàng rực rỡ khắp quang cảnh hoang vắng.

  • The injured flamingo was laying about in the shallow water, unable to fly.

    Con chim hồng hạc bị thương nằm dài dưới nước nông, không thể bay được.

  • The dog lay about in the grass, enjoying the warm sun on its fur.

    Con chó nằm dài trên cỏ, tận hưởng ánh nắng ấm áp trên bộ lông của nó.

  • The sickly tree was laying about with dead leaves, a sign of its dwindling life force.

    Cây ốm yếu này nằm rải rác những chiếc lá chết, dấu hiệu cho thấy sức sống của nó đang suy yếu.

  • The lifeless body lay about on the ground, a victim of the evil deed.

    Xác chết nằm la liệt trên mặt đất, nạn nhân của hành động tội ác.

  • The wounded deer lay about in the forest, unable to escape from the predators.

    Con nai bị thương nằm la liệt trong rừng, không thể thoát khỏi những kẻ săn mồi.

  • The elegant swan was laying about on the serene lake, as if expecting something profound to happen.

    Con thiên nga thanh lịch nằm dài trên mặt hồ tĩnh lặng, như thể đang mong đợi điều gì đó sâu sắc sắp xảy ra.

  • The cold wind began to lay about, rustling the leaves and making a melancholic sound.

    Gió lạnh bắt đầu thổi, làm lá cây xào xạc và tạo nên âm thanh buồn bã.