danh từ
cú đánh, cú va chạm
to knock at the door: gõ cửa
to something to pieces: đạp vụn cái gì
to knock one's head against something: đụng đầu vào cái gì
tiếng gõ (cửa)
a knock at the door: tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
to knock off buisiness: giải quyết nhanh công việc
to knock off some verses: làm mau mấy câu thơ
ngoại động từ
đập, đánh, va đụng
to knock at the door: gõ cửa
to something to pieces: đạp vụn cái gì
to knock one's head against something: đụng đầu vào cái gì
(từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
a knock at the door: tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
to knock off buisiness: giải quyết nhanh công việc
to knock off some verses: làm mau mấy câu thơ