Định nghĩa của từ flail

flailverb

vẫy

/fleɪl//fleɪl/

Từ "flail" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fleogan", có nghĩa là "đánh hoặc quất" hoặc "chém". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ chuyển động của một công cụ dùng để đập lúa, chẳng hạn như cây đập lúa, gồm một cán dài và một đầu sắt nặng. Đầu sắt được dùng để đập lúa để tách hạt ra khỏi trấu. Theo thời gian, từ "flail" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm "đánh hoặc quất", "đánh liên tục" và "cố gắng theo cách vô ích hoặc vô vọng". Trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể sử dụng "flail" để mô tả một người đang khoa tay múa chân một cách điên cuồng hoặc để mô tả một nỗ lực tuyệt vọng hoặc vô ích để hoàn thành một điều gì đó. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "flail" vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong nông nghiệp và lao động chân tay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái néo

meaningcái đập lúa

type ngoại động từ

meaningđập (lúa...) bằng cái đập lúa

meaningvụt, quật

namespace

to move around without control; to move your arms and legs around without control

di chuyển xung quanh mà không kiểm soát; để di chuyển cánh tay và chân của bạn xung quanh mà không kiểm soát

Ví dụ:
  • The boys flailed around on the floor.

    Các chàng trai vùng vẫy trên sàn nhà.

  • He was running along, his arms flailing wildly.

    Anh ta đang chạy dọc theo, cánh tay khua khoắng dữ dội.

  • The soldier waved his arms wildly as he attempted to signal for help, but all he could do was flail in the air.

    Người lính vung tay điên cuồng khi cố gắng ra hiệu cầu cứu, nhưng tất cả những gì anh ta có thể làm là vung tay trong không khí.

  • The rodeo performer's lasso flew through the air as she attempted to rope the bull, but she ended up flailing the lasso around her body instead.

    Chiếc thòng lọng của người biểu diễn rodeo bay trong không trung khi cô cố gắng dùng dây thừng trói con bò, nhưng cuối cùng cô lại quơ chiếc thòng lọng quanh người mình.

  • In the midst of the chaos, the anxious passenger flailed his arms and kicked his legs, causing the already crowded airplane to become even more cramped.

    Trong lúc hỗn loạn, hành khách lo lắng vung tay và đá chân, khiến cho chiếc máy bay vốn đã đông đúc lại càng trở nên chật chội hơn.

to hit somebody/something very hard, especially with a stick

đánh ai/cái gì rất mạnh, đặc biệt là bằng gậy