danh từ
sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng
the car ran smash into the tram: chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện
sự va mạnh, sự đâm mạnh vào
car smashes into a tree: xe ôtô đâm mạnh vào cây
(thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt)
to smash a record: phá một kỷ lục
ngoại động từ
đập tan ra từng mảnh
the car ran smash into the tram: chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện
(thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)
car smashes into a tree: xe ôtô đâm mạnh vào cây
phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)
to smash a record: phá một kỷ lục