ngoại động từ
tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post: tấn công một đồn địch
dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions: hỏi ai dồn dập
to with insults: chửi túi bụi
lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task: lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn