Định nghĩa của từ assail

assailverb

tấn công

/əˈseɪl//əˈseɪl/

Từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assaile", từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "asseiller" có nghĩa là "tấn công" hoặc "xâm phạm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "asseiller" ám chỉ hành động tấn công hoặc xâm phạm. Trong tiếng Anh trung đại, từ "assaile" được dùng để ám chỉ hành động tấn công hoặc xâm phạm, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assaile" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "asseiller". Theo thời gian, ý nghĩa của "assail" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc xâm phạm nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc xâm phạm nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Ngày nay, "assail" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc hành hung nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Tóm lại, từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ từ "asseiller", có nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ hành động tấn công hoặc hành hung, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc hành hung nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtấn công, xông vào đánh

exampleto assail an enemy post: tấn công một đồn địch

meaningdồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)

exampleto assail someone with questions: hỏi ai dồn dập

exampleto with insults: chửi túi bụi

meaninglao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm

exampleto assail a hard task: lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn

namespace

to attack somebody/something violently, either physically or with words

tấn công ai/cái gì một cách bạo lực, bằng vũ lực hoặc bằng lời nói

Ví dụ:
  • His attacker assailed him with fierce blows to the head.

    Kẻ tấn công đã tấn công anh ta bằng những cú đánh dữ dội vào đầu.

  • The proposal was assailed by the opposition party.

    Đề xuất này đã bị đảng đối lập phản đối.

  • A vile smell assailed my nostrils.

    Một mùi hôi thối xộc vào mũi tôi.

  • The activists assailed the government building with banners and chants, demanding change.

    Các nhà hoạt động đã tấn công tòa nhà chính phủ bằng biểu ngữ và khẩu hiệu, yêu cầu thay đổi.

  • Fears of a cyber attack assailed the company's IT department as they struggled to fix the security breach.

    Bộ phận CNTT của công ty đang phải vật lộn để khắc phục lỗ hổng bảo mật vì lo ngại về một cuộc tấn công mạng.

to worry or upset somebody severely

lo lắng hoặc làm ai đó khó chịu một cách nghiêm trọng

Ví dụ:
  • to be assailed by worries/doubts/fears

    bị tấn công bởi những lo lắng/nghi ngờ/sợ hãi