tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
ngoại động từ
kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
mạnh khỏe
/heɪl//heɪl/Nguồn gốc của từ "hale" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæl", có nghĩa là "whole" hoặc "âm thanh". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "hailaz" hoặc "hali-", có nghĩa là sức khỏe và sự toàn vẹn. Trong tiếng Anh cổ, "hæl" thường được dùng trong các từ ghép, chẳng hạn như "hælgrīef" (khỏe mạnh) và "hælfest" (hale and hearty), to indicate a state of good health and stability. These words and their derivatives, such as "hale" trong tiếng Anh hiện đại, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "toàn vẹn" hoặc "không bị thương", đặc biệt khi nói đến sức khỏe thể chất. Ngoài nghĩa liên quan đến sức khỏe thể chất, "hale" cũng được dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự lành mạnh về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Cách dùng này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæl". Trong tiếng Anh hiện đại, "hale" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, nhưng hiện nay chủ yếu được dùng theo nghĩa bóng để chỉ trạng thái ổn định và toàn vẹn, thay vì trạng thái sức khỏe đơn thuần. Ví dụ về cách dùng như vậy bao gồm các cụm từ như "hale and hearty" hoặc "hale and hauty" (có nghĩa là đẹp trai hoặc hấp dẫn), nhấn mạnh ý tưởng về sự trọn vẹn và toàn vẹn.
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
ngoại động từ
kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
Mặc dù phải vật lộn với các vấn đề sức khỏe, Susan vẫn khỏe mạnh và vui vẻ trong suốt quá trình điều trị ung thư.
Là con trai của những diễn viên nổi tiếng, Jack luôn giữ cuộc sống riêng tư của mình tránh xa ánh đèn sân khấu.
Người đi bộ đường dài khỏe mạnh và cường tráng đã lên đến đỉnh núi trong thời gian kỷ lục.
Thị trưởng hứa sẽ giữ cho thành phố khỏe mạnh và thịnh vượng trong suốt nhiệm kỳ của mình.
Niềm đam mê thể hình đã giúp Sarah luôn khỏe mạnh và săn chắc khi bước sang tuổi bốn mươi.
Đội trưởng là một nhà lãnh đạo khỏe mạnh và giàu kinh nghiệm, người luôn giúp toàn đội tập trung và có động lực.
Đôi mắt của ông già có thể không còn được như xưa, nhưng ông vẫn duy trì được lối sống khỏe mạnh và minh mẫn.
Cuộc cách mạng số đã thay đổi cách chúng ta làm việc, nhưng lực lượng lao động khỏe mạnh và nhiệt huyết vẫn là yếu tố cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp thành công nào.
Ông có thể đã già yếu, nhưng John vẫn khỏe mạnh và đầy nghị lực, không để tuổi tác ngăn cản ông theo đuổi đam mê của mình.
Với lực lượng lao động khỏe mạnh, siêu thị có thể cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn tươi ngon và lành mạnh.
All matches