Định nghĩa của từ wallop

wallopnoun

Walllop

/ˈwɒləp//ˈwɑːləp/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (dạng danh từ chỉ ngựa phi nước đại): từ tiếng Pháp cổ Bắc Âu walop (danh từ), waloper (động từ), có lẽ từ một cụm từ tiếng Đức có nghĩa là 'chạy tốt', từ gốc của trạng từ well và leap. So sánh với gallop. Từ 'gallop', các giác quan 'tiếng nước chảy của chất lỏng sôi' và sau đó là 'âm thanh của một chuyển động vụng về' phát sinh, dẫn đến các giác quan hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau

meaningrượu bia

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau

namespace
Ví dụ:
  • The boxer landed a wallop to his opponent's midsection, knocking the wind out of him.

    Võ sĩ đấm một cú vào giữa bụng đối thủ khiến anh ta ngất xỉu.

  • The baker accidentally walloped the mixer with the dough, causing it to fly across the room.

    Người thợ làm bánh vô tình đập máy trộn vào bột, khiến bột bay khắp phòng.

  • The defense attorney delivered a walloping blow to the prosecution's case during the closing arguments.

    Luật sư bào chữa đã giáng một đòn mạnh vào lập luận của bên công tố trong phần tranh luận kết thúc.

  • The salesperson's charming smile and persuasive words left a wallop of a first impression on the client.

    Nụ cười quyến rũ và lời nói thuyết phục của nhân viên bán hàng đã để lại ấn tượng đầu tiên sâu sắc cho khách hàng.

  • The football player's walloping tackle sent the opposing team's running back tumbling to the ground.

    Cú vào bóng mạnh của cầu thủ bóng đá khiến cầu thủ chạy cánh của đội đối phương ngã xuống đất.

  • The actor's walloping performance in the play had the audience applauding until their hands were sore.

    Diễn xuất tuyệt vời của nam diễn viên trong vở kịch khiến khán giả vỗ tay đến mức tay họ đau nhức.

  • The hurricane walloped the coastal towns, leaving a trail of devastation in its wake.

    Cơn bão tấn công các thị trấn ven biển, để lại hậu quả tàn khốc.

  • The gym enthusiast demonstrated the walloping power of the punching bag as she threw a series of punches.

    Người đam mê thể dục đã chứng minh sức mạnh của bao đấm khi cô tung ra một loạt cú đấm.

  • The comedian's witty one-liner delivered a walloping blow to the audience's laughter bones.

    Câu nói dí dỏm của diễn viên hài đã giáng một đòn mạnh vào tiếng cười của khán giả.

  • The chef's walloping dish left the judges spellbound and had everyone clamoring for more.

    Món ăn tuyệt vời của đầu bếp đã khiến ban giám khảo vô cùng thích thú và khiến mọi người đều muốn ăn thêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches