Định nghĩa của từ attack

attackverb

sự tấn công, sự công kích, tấn công, công kích

/əˈtak/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "attack" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "atakier", có nghĩa là "bắt giữ hoặc tấn công dữ dội". Động từ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ sự kết hợp của "à" (đến) và "atak" (chiếm giữ hoặc chiếm giữ dữ dội), với ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại "tack" (đánh hoặc tấn công). Trong tiếng Anh trung đại, động từ "atakien" xuất hiện, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "attack" vào thế kỷ 16. Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc bắt giữ hoặc chiếm đoạt một thứ gì đó một cách mạnh mẽ, chẳng hạn như tấn công người khác hoặc kiểm soát tình hình. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao gồm các nghĩa liên quan đến hành động quân sự, tấn công và xâm lược dữ dội. Ngày nay, động từ "attack" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tấn công về thể chất, ngôn ngữ và tâm lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tấn công, sự công kích

exampleto make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch

meaningcơn (bệnh)

exampleto attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc

examplea heart attack: cơn đau tim

type ngoại động từ

meaningtấn công, công kích

exampleto make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch

meaningbắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)

exampleto attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc

examplea heart attack: cơn đau tim

meaningăn mòn (axit)

examplestrong acids attack metals: axit mạnh ăn mòn kim loại

violence

an act of using violence to try to hurt or kill somebody

một hành động sử dụng bạo lực để cố gắng làm tổn thương hoặc giết ai đó

Ví dụ:
  • Five people were killed in the attacks that took place last night.

    Năm người đã thiệt mạng trong vụ tấn công xảy ra đêm qua.

  • the recent series of deadly terrorist attacks on European cities

    hàng loạt vụ tấn công khủng bố chết người gần đây vào các thành phố châu Âu

  • a violent attack upon a police officer

    một cuộc tấn công bạo lực vào một sĩ quan cảnh sát

  • vicious attacks against defenceless people

    các cuộc tấn công ác độc chống lại những người không có khả năng tự vệ

  • A child is recovering in hospital after a serious attack by a stray dog.

    Một đứa trẻ đang hồi phục trong bệnh viện sau khi bị chó hoang tấn công nghiêm trọng.

Ví dụ bổ sung:
  • He was subjected to a violent attack.

    Anh ta đã phải chịu một cuộc tấn công bạo lực.

  • Two teenagers carried out a frenzied attack on a local shopkeeper.

    Hai thiếu niên đã thực hiện một cuộc tấn công điên cuồng vào một chủ cửa hàng địa phương.

  • Where did the attack happen?

    Cuộc tấn công xảy ra ở đâu?

  • an attack by an armed gang

    một cuộc tấn công của một băng đảng có vũ trang

  • an increase in knife attacks on police officers

    sự gia tăng các vụ tấn công bằng dao vào cảnh sát

in war

an act of trying to kill or injure the enemy in war, using weapons such as guns and bombs

hành động cố gắng giết hoặc làm bị thương kẻ thù trong chiến tranh, sử dụng vũ khí như súng và bom

Ví dụ:
  • a bomb/rocket/missile attack

    một cuộc tấn công bằng bom/tên lửa/tên lửa

  • Rebel forces launched an attack on civilian targets.

    Lực lượng nổi dậy đã tiến hành một cuộc tấn công vào các mục tiêu dân sự.

  • Commanders attempted to prevent an attack against the city.

    Các chỉ huy đã cố gắng ngăn chặn một cuộc tấn công vào thành phố.

  • The patrol came under attack from all sides.

    Đội tuần tra bị tấn công từ mọi phía.

Ví dụ bổ sung:
  • Bombers pressed home their attack, causing severe damage to harbour installations.

    Máy bay ném bom tấn công vào nhà, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các công trình bến cảng.

  • Most of the population would stand little chance of surviving a nuclear attack.

    Hầu hết dân số sẽ có rất ít cơ hội sống sót sau một cuộc tấn công hạt nhân.

  • The administration may launch a pre-emptive attack against terrorist bases.

    Chính quyền có thể tiến hành một cuộc tấn công phủ đầu chống lại các căn cứ khủng bố.

  • The attack took place under cover of darkness.

    Cuộc tấn công diễn ra dưới sự bao phủ của bóng tối.

  • The border towns have suffered a series of attacks.

    Các thị trấn biên giới đã phải hứng chịu một loạt các cuộc tấn công.

Từ, cụm từ liên quan

of illness

a sudden, short period of illness, usually severe

một thời gian bệnh ngắn, đột ngột, thường nặng

Ví dụ:
  • to suffer an asthma attack

    bị cơn hen suyễn

  • an attack of fever

    cơn sốt tấn công

Từ, cụm từ liên quan

of emotion

a sudden period of feeling an emotion such as fear

một khoảng thời gian đột ngột cảm thấy một cảm xúc như sợ hãi

Ví dụ:
  • a panic attack

    một cuộc tấn công hoảng loạn

  • an attack of nerves

    một cuộc tấn công của dây thần kinh

  • He suffers from attacks of anxiety.

    Anh ta phải chịu đựng những cơn lo lắng.

  • an attack of conscience (= a guilty feeling about something you have done or are planning to do)

    sự tấn công của lương tâm (= cảm giác tội lỗi về điều gì đó bạn đã làm hoặc đang có kế hoạch làm)

  • an attack of the giggles

    một cuộc tấn công của những tiếng cười khúc khích

criticism

strong criticism of somebody/something in speech or in writing

sự chỉ trích mạnh mẽ ai/cái gì đó bằng lời nói hoặc bằng văn bản

Ví dụ:
  • He found himself the victim of an unprovoked attack by the media.

    Anh thấy mình là nạn nhân của một cuộc tấn công vô cớ của giới truyền thông.

  • She has laid herself wide open to attack.

    Cô ấy đã mở rộng cơ hội để tấn công.

  • It was seen as a personal attack on the president.

    Nó được coi là một cuộc tấn công cá nhân vào tổng thống.

  • The school has come under attack for failing to encourage bright students.

    Ngôi trường bị chỉ trích vì không khuyến khích được những học sinh thông minh.

  • Doctors have gone on the attack, accusing the government of incompetence.

    Các bác sĩ đã tấn công, cáo buộc chính phủ bất tài.

Ví dụ bổ sung:
  • The government's decision has provoked an attack from leaders of the health service.

    Quyết định của chính phủ đã gây ra sự tấn công từ các nhà lãnh đạo của dịch vụ y tế.

  • The first line of attack is often name-calling.

    Dòng tấn công đầu tiên thường là gọi tên.

in sport

the players in a team whose job is to try to score goals or points

các cầu thủ trong một đội có nhiệm vụ cố gắng ghi bàn hoặc ghi điểm

Ví dụ:
  • Germany's attack has been weakened by the loss of some key players through injury.

    Hàng công của Đức đã suy yếu do mất đi một số cầu thủ chủ chốt vì chấn thương.

Từ, cụm từ liên quan

the actions that players take to try to score a goal or win the game

những hành động mà người chơi thực hiện để cố gắng ghi bàn hoặc giành chiến thắng trong trò chơi

Ví dụ:
  • a sustained attack on the Arsenal goal

    một pha tấn công liên tục vào khung thành Arsenal

action to stop something

an action that you take to try to stop or change something that you feel is bad

một hành động mà bạn thực hiện để cố gắng ngăn chặn hoặc thay đổi điều gì đó mà bạn cảm thấy là tồi tệ

Ví dụ:
  • to launch an all-out attack on poverty/unemployment

    phát động một cuộc tấn công tổng lực vào tình trạng nghèo đói/thất nghiệp

damage

the action of something such as an insect, or a disease, that causes damage to something/somebody

hành động của một cái gì đó như côn trùng, hoặc một căn bệnh, gây ra thiệt hại cho một cái gì đó / ai đó

Ví dụ:
  • The roof timbers were affected by rot and insect attack.

    Gỗ mái bị mục nát và côn trùng tấn công.