danh từ
sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
to hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú
to hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai
sự lật nhào, sự lật đổ
to hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua
(Ê
ngoại động từ
ném mạnh, phóng lao
to hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú
to hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai
(nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
to hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua
(Ê