Định nghĩa của từ hurl

hurlverb

quăn

/hɜːl//hɜːrl/

Nguồn gốc của từ "hurl" có từ tiếng Anh cổ, khoảng năm 950-1050 sau Công nguyên. Từ tiếng Anh cổ cho "hurl" là "hrulan", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hryl", có nghĩa là "khóc to". Từ tiếng Anh cổ "hrulan" ban đầu ám chỉ hành động khóc to để đe dọa hoặc làm đối thủ sợ hãi trong chiến đấu. Trong chiến đấu, từ "hrulan" được dùng để mô tả tiếng khóc lớn và tiếng hét của các chiến binh khi họ lao vào kẻ thù. Theo thời gian, nghĩa của "hrulan" trong tiếng Anh cổ đã phát triển để chỉ cụ thể hành động ném mạnh một thứ gì đó, thường là vũ khí hoặc đồ vật. Từ này trở thành "herlan" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng được đổi thành "hurl" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa hiện đại của "hurl" đã mở rộng để bao gồm cả việc ném mạnh nhiều loại đồ vật, từ dụng cụ thể thao như bóng chày và lao, đến những đồ vật hàng ngày hơn như túi hoặc hộp. Việc sử dụng từ "hurl" để mô tả hành động ném một thứ gì đó bằng lực và độ chính xác vẫn tiếp tục là một phần của từ vựng tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh

exampleto hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú

exampleto hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai

meaningsự lật nhào, sự lật đổ

exampleto hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua

meaning

type ngoại động từ

meaningném mạnh, phóng lao

exampleto hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú

exampleto hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai

meaning(nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ

exampleto hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua

meaning

namespace

to throw something/somebody violently in a particular direction

ném cái gì/ai đó một cách bạo lực theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • He hurled a brick through the window.

    Anh ta ném một viên gạch qua cửa sổ.

  • Someone had hurled a grenade into the building.

    Ai đó đã ném lựu đạn vào tòa nhà.

  • They hurled spears, screaming hideously.

    Họ ném giáo, la hét ghê rợn.

to shout offensive words, etc. at somebody

hét lên những lời xúc phạm, vv vào ai đó

Ví dụ:
  • Rival fans hurled abuse at each other.

    Những người hâm mộ đối thủ đã lăng mạ lẫn nhau.

to vomit

nôn mửa