danh từ
trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)
danh từ
cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)
sự giật (của súng, khi bắn)
to kick a goal: sút ghi một bàn thắng
tay đá bóng, cầu thủ
to kick off one's shoes: đá bật giày ra
đá, cú đá
/kɪk/Từ "kick" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ "kikka" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "to strike or give a kick." Từ tiếng Bắc Âu này được cho là có liên quan đến từ "*kikkiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "kick" trong tiếng Anh hiện đại cũng như từ "kicken" trong tiếng Đức (đá). Danh từ "kick" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động đá, nhưng cũng ám chỉ vật thể bị đá, chẳng hạn như quả bóng đá hoặc quả bóng nói chung. Động từ "to kick" cũng đã phát triển nhiều nghĩa khác nhau qua nhiều thế kỷ, bao gồm "to send with a kick" (như một con ngựa đá một hòn đá), "đánh hoặc đập bằng chân" và "tạo ra chuyển động hoặc năng lượng đột ngột". Trong suốt lịch sử của mình, từ "kick" vẫn duy trì mối liên hệ với chuyển động vật lý, đánh hoặc tạo ra một cú đẩy đột ngột. Ngày nay, nó vẫn là một từ đa năng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)
danh từ
cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)
sự giật (của súng, khi bắn)
to kick a goal: sút ghi một bàn thắng
tay đá bóng, cầu thủ
to kick off one's shoes: đá bật giày ra
to hit somebody/something with your foot
dùng chân đánh ai/cái gì
Đừng đá nữa - đau quá!
Cô đã bị những kẻ tấn công đấm và đá.
Các cậu bé đang đá một quả bóng quanh sân.
Những kẻ phá hoại đã đá sập cửa.
Cô phải đá tung cánh cửa vì tay cô đang bận.
Cô đá vào những viên sỏi rời rạc bên đường.
Đừng đá bóng quá mạnh.
Anh ta bị đuổi khỏi sân vì cố tình đá một cầu thủ Ý.
Họ ném anh xuống đất và đá thật mạnh vào bụng anh.
Bà Marcia nhẹ nhàng đá con ngựa lần nữa cho nó chạy nước kiệu.
Cô có thể cảm thấy đứa bé đá vào thành bụng mình.
to move your legs as if you were kicking something
di chuyển chân của bạn như thể bạn đang đá một cái gì đó
Đứa trẻ bị kéo đi, đá và la hét.
Các vũ công đá chân lên không trung.
Anh lăn lộn trên cát, đá điên cuồng.
Tôi cố gắng lặn xuống dưới, đá bằng chân.
Tôi được bế lên lầu, vẫy tay và đá chân.
Cậu bé lúc này đang nằm ngửa và đá chân lên không trung.
to be annoyed with yourself because you have done something stupid, missed an opportunity, etc.
khó chịu với chính mình vì bạn đã làm điều gì đó ngu ngốc, bỏ lỡ một cơ hội, v.v.
Anh ta sẽ tự trách mình khi phát hiện ra mình có thể có được công việc đó.
Tôi có thể tự đá mình vì quá ngu ngốc.
Tôi tự trách mình vì đã bỏ lỡ một cơ hội như vậy.
to score points by kicking the ball
ghi điểm bằng cách đá bóng
đá phạt đền/bàn thắng
Anh đá chính 23 điểm, bảo đảm chiến thắng cho New Zealand.
to stop doing something harmful that you have done for a long time
ngừng làm điều gì đó có hại mà bạn đã làm trong một thời gian dài
Anh ta đã hút thuốc được 15 năm và muốn từ bỏ thói quen này.
bỏ ma túy/rượu
Idioms