Định nghĩa của từ kick drum

kick drumnoun

trống đá

/ˈkɪk drʌm//ˈkɪk drʌm/

Thuật ngữ "kick drum" ban đầu bắt nguồn từ cách bàn đạp trống bass sẽ "kick" trống khi nó được chơi. Vào những ngày đầu của bộ môn đánh trống, trống bass thường được chơi đơn giản bằng cách đặt chân lên mặt trống và đẩy bằng tay vào đó. Khi phần cứng trống phát triển, bàn đạp đã được phát triển vào cuối những năm 1800 để cho phép chơi được kiểm soát và sắc thái hơn. Những bàn đạp này bao gồm một thanh gỗ (Tấm mông đá) kết nối dùi trống với trống và một cơ chế lò xo cho phép chân nhanh chóng trở lại vị trí nghỉ của nó. Khi chân đẩy xuống bàn đạp, nó sẽ bật lại và dùi trống sẽ đập mạnh vào mặt trống, tạo ra âm thanh mạnh mẽ, vang dội đã trở thành thành phần cơ bản của nhạc đại chúng hiện đại. Khi phong cách đánh trống và bàn đạp này trở nên phổ biến, thuật ngữ "kick drum" được đặt ra để mô tả loại trống bass này, hiện được chơi gần như hoàn toàn bằng chân thay vì bằng tay. Ngày nay, trống đá vẫn là một thành phần quan trọng của nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc rock và nhạc pop đến nhạc R&B, funk và nhạc hip hop, và bàn đạp trống đá vẫn tiếp tục là một nhạc cụ thiết yếu của một tay trống.

namespace
Ví dụ:
  • In the intro of the song, the kick drum provided a powerful and driving beat that immediately grabbed the listener's attention.

    Trong phần mở đầu của bài hát, tiếng trống đá tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ và sôi động ngay lập tức thu hút sự chú ý của người nghe.

  • The thick, resonant kick drum added depth and weight to the mix, anchoring the rhythm section and propelling the groove forward.

    Tiếng trống dày và vang vọng tạo thêm chiều sâu và sức nặng cho bản phối, giữ chặt phần nhịp điệu và thúc đẩy giai điệu tiến về phía trước.

  • As the chorus hit, the kick drum became more prominent, punctuating the rhythm and creating a sense of urgency.

    Khi điệp khúc vang lên, tiếng trống lớn trở nên nổi bật hơn, nhấn mạnh nhịp điệu và tạo cảm giác cấp bách.

  • The producer carefully tuned the kick drum to ensure it complemented the bass and didn't muddy the low-end frequencies.

    Nhà sản xuất đã cẩn thận điều chỉnh trống đá để đảm bảo nó bổ sung cho âm trầm và không làm mờ các tần số thấp.

  • The live kick drum sound, captured with dynamic microphones, added a raw and organic edge to the rhythm track.

    Âm thanh trống đá sống động, được thu bằng micro động, mang đến nét thô sơ và tự nhiên cho bản nhạc nền.

  • The kick drum patterns varied throughout the song, keeping the listener engaged and preventing it from becoming repetitive.

    Các kiểu trống đá thay đổi trong suốt bài hát, giúp người nghe tập trung và tránh bị lặp lại.

  • The compression on the kick drum was dialed in just right, allowing it to cut through the mix and deliver a punchy, impactful sound.

    Độ nén của trống đá được điều chỉnh vừa phải, cho phép nó xuyên qua bản phối và tạo ra âm thanh mạnh mẽ, uy lực.

  • The mix engineer blended the kick drum with the other percussion instruments to create a cohesive rhythm section that served as the backbone of the song.

    Kỹ sư hòa âm đã kết hợp trống đá với các nhạc cụ gõ khác để tạo ra một phần nhịp điệu gắn kết đóng vai trò là xương sống của bài hát.

  • The kick drum was sequenced using a drum machine, providing a tight and consistent groove with minimal human error.

    Trống đá được sắp xếp theo trình tự bằng máy đánh trống, tạo ra nhịp điệu chặt chẽ và nhất quán với sai sót tối thiểu của con người.

  • The kick drum was layered with various samples and effects, creating a complex and dynamic rhythm that added excitement to the song.

    Tiếng trống đá được kết hợp với nhiều mẫu và hiệu ứng khác nhau, tạo nên nhịp điệu phức tạp và năng động, giúp bài hát thêm phần thú vị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches