Định nghĩa của từ kick out

kick outphrasal verb

đá ra

////

Cụm từ "kick out" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong hơn 300 năm. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó là một lệnh theo nghĩa đen để đuổi ai đó ra khỏi một địa điểm bằng động tác đá. Từ "kick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cycgan", có nghĩa là "đuổi theo". Nguồn gốc của từ "out" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, một ngôn ngữ được người Anglo-Saxon nói. Vào thời điểm đó, "kick out" thường được sử dụng trong bối cảnh đuổi ai đó ra khỏi một địa điểm, chẳng hạn như nhà riêng hoặc quán rượu, hoặc đuổi ai đó khỏi một hoạt động, như trò chơi hoặc buổi biểu diễn. Ngày nay, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn và thường được sử dụng để mô tả hành động đuổi ai đó khỏi một nhóm, tổ chức hoặc trò chơi do hành vi sai trái, hiệu suất kém hoặc các lý do khác. Ngoài việc sử dụng như một động từ, "kick out" còn được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là hành động đuổi ai đó ra khỏi. Ví dụ, bạn có thể nói, "Có rất nhiều vụ đuổi những kẻ gây rối ra khỏi buổi hòa nhạc tối qua". Nhìn chung, cụm từ "kick out" đã phát triển theo thời gian để giữ nguyên ý nghĩa của nó như một lệnh đuổi ai đó ra, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao hàm nhiều tình huống hơn.

namespace

to try to hit somebody/something with your legs because you are angry or upset

cố gắng đánh ai đó/cái gì đó bằng chân vì bạn tức giận hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • The horse kicked out at the dog.

    Con ngựa đá con chó.

to react violently to somebody/something that makes you angry or upset

phản ứng dữ dội với ai đó/cái gì đó khiến bạn tức giận hoặc khó chịu