Định nghĩa của từ goal kick

goal kicknoun

cú đá phạt đền

/ˈɡəʊl kɪk//ˈɡəʊl kɪk/

Thuật ngữ "goal kick" trong bóng đá (hay "football" như được gọi ở nhiều nơi trên thế giới) có nguồn gốc khá đơn giản. Ý tưởng về một cú phát bóng xuất hiện như một cách để trả lại trận đấu cho đội đối phương sau khi bóng đã ra ngoài biên sau khung thành của họ. Trong bóng đá, một bàn thắng được ghi khi bóng được đá vào lưới của đội đối phương. Vì vậy, khi trận đấu dừng lại vì bóng đã ra ngoài biên sau khung thành của một đội, trọng tài sẽ trao một cú phát bóng cho đội đối phương. Cầu thủ thực hiện cú phát bóng là thủ môn và họ được phép đá bóng từ bất kỳ điểm nào trong khu vực khung thành để bắt đầu lại trận đấu. Thuật ngữ "goal kick" xuất phát từ thực tế là loại cú phát bóng này được trao ở đầu sân đối diện với nơi ghi bàn thắng. Ngược lại, một quả phạt góc được trao khi bóng ra ngoài biên sau vạch cầu môn (nhưng không phải sau khung thành), trong khi một cú phát bóng được trao vào đầu mỗi hiệp và sau khi một bàn thắng đã được ghi. Khái niệm phát bóng như một phương tiện để bắt đầu lại trận đấu đã là một phần của môn bóng đá kể từ những ngày đầu của môn thể thao này và vẫn là yếu tố quan trọng của trò chơi này cho đến ngày nay.

namespace

a kick taken by one team after the ball has been kicked over their goal line by the other team without a goal being scored

một cú đá được thực hiện bởi một đội sau khi bóng đã được đội kia đá qua vạch cầu môn của họ mà không có bàn thắng nào được ghi

an attempt to kick a goal

một nỗ lực để đá một mục tiêu