Định nghĩa của từ kick up

kick upphrasal verb

đá lên

////

Cụm từ "kick up" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "cygan" dùng để chỉ một nhóm nhạc sĩ, ca sĩ và vũ công lang thang được gọi là "gypsies". Trong các buổi biểu diễn của mình, họ thường hát và nhảy một cách điên cuồng, làm tung lên những đám bụi và mảnh vỡ. Thuật ngữ "kick up" dần dần được dùng để mô tả bất kỳ hoạt động nào gây ra sự xáo trộn hoặc náo động về năng lượng, chẳng hạn như khi những chú chim làm ầm ĩ bằng cách tạo ra sự khuấy động trong không khí bằng đôi cánh của chúng. Cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau theo thời gian, bao gồm cả việc mô tả khi động vật hoặc đồ vật bị xáo trộn hoặc bị nhấc lên không trung, và cuối cùng nó có nghĩa là nâng hoặc bắt đầu một cái gì đó một cách chủ động, như trong cụm từ "kick up a plan" hoặc "kick up a storm." Cụm từ này đã phát triển thông qua tiếng Anh Scotland vào đầu thế kỷ 18, khi nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc náo động năng lượng nào. Từ Scotland, cụm từ này di cư đến miền Tây nước Mỹ, nơi nó ám chỉ việc gia cố đáy bánh xe ngựa bằng cách thêm gỗ, do đó ngăn bánh xe đào vào đất mềm và "đá" đất lên và cản trở chuyển động về phía trước. Ngày nay, "kick up" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả việc bắt đầu hoặc nâng cao một cái gì đó một cách tích cực và mạnh mẽ. Tóm lại, cụm từ "kick up" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "cygan", nơi nó ám chỉ màn trình diễn đầy năng lượng của các nhạc sĩ, ca sĩ và vũ công lang thang. Nó đã phát triển theo thời gian, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng cũng có thêm những ý nghĩa mới để mô tả nhiều loại náo động, xáo trộn và hành động mạnh mẽ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Dust kicked up behind the car as it sped down the dirt road.

    Bụi tung lên phía sau xe khi nó lao nhanh xuống con đường đất.

  • The leaves kicked up by the wind danced around the sidewalk.

    Những chiếc lá bị gió thổi tung bay nhảy múa trên vỉa hè.

  • The horse's hooves kicked up clumps of dirt as it galloped along the trail.

    Móng ngựa đá tung những cục đất lên khi nó phi nước đại dọc theo đường mòn.

  • Kick up your feet and relax - you deserve a break!

    Hãy duỗi chân ra và thư giãn - bạn xứng đáng được nghỉ ngơi!

  • The activists kicked up a fuss outside the courthouse, protesting against the verdict.

    Các nhà hoạt động đã gây náo loạn bên ngoài tòa án để phản đối phán quyết.

  • The children kicked up a game of soccer in the park, laughing and shouting as they played.

    Những đứa trẻ bắt đầu chơi bóng đá trong công viên, vừa chơi vừa cười và hò hét.

  • The wind kicked up a sandstorm, forcing the travelers to seek shelter.

    Gió gây ra một trận bão cát, buộc những người lữ hành phải tìm nơi trú ẩn.

  • The dog's tail kicked up as it wagged happily, greeting its owner at the front door.

    Đuôi của chú chó dựng lên và vẫy vui vẻ, chào đón chủ nhân của nó ở cửa trước.

  • The waves kicked up some foam as they crashed against the shore.

    Những con sóng tung bọt lên khi đập vào bờ.

  • Kick up your spirits - today is a new day filled with possibilities!

    Hãy phấn chấn lên - hôm nay là một ngày mới tràn đầy khả năng!