Định nghĩa của từ high kick

high kicknoun

đá cao

/ˈhaɪ kɪk//ˈhaɪ kɪk/

Thuật ngữ "high kick" bắt nguồn từ bối cảnh nghệ thuật biểu diễn và khiêu vũ, thường được dùng để mô tả động tác biên đạo trong đó vũ công nâng một hoặc cả hai chân lên cao hơn cơ thể, thường là với chân thẳng và bàn chân nhọn. Nguồn gốc cụ thể của cụm từ "high kick" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển từ các phong cách khiêu vũ trước đó, chẳng hạn như tap và ballet, vốn phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Những điệu nhảy này thường bao gồm các động tác nâng, nhảy và chuyển động chân mở rộng, có thể được coi là tiền thân của cú đá cao hiện đại. Sự phổ biến của cú đá cao trong nghệ thuật biểu diễn và khiêu vũ tăng lên vào giữa thế kỷ 20, một phần là nhờ sự phát triển của các phong cách mới như khiêu vũ jazz và nhạc kịch. Các thể loại này kết hợp nhiều động tác nhào lộn và năng động hơn, bao gồm cả cú đá cao, giúp tăng thêm sự phấn khích và ngoạn mục cho các buổi biểu diễn. Trong thể thao, thuật ngữ "high kick" ít phổ biến hơn ngoại trừ trong các môn võ thuật như Taekwondo, khi nó ám chỉ một kỹ thuật đá cụ thể liên quan đến việc nhấc chân lên và đánh đối thủ bằng gót chân hoặc lòng bàn chân, trái ngược với cú đá trước hoặc cú đá vòng tròn truyền thống hơn. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "high kick" có thể bắt nguồn từ nghệ thuật biểu diễn và khiêu vũ, khi nó mô tả một động tác được biên đạo liên quan đến việc nhấc chân lên cao hơn cơ thể. Từ đó, nó đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh và ý nghĩa khác nhau, nhưng về bản chất, nó vẫn là một động tác ấn tượng và bắt mắt.

namespace
Ví dụ:
  • The cheerleaders executed a series of high kicks during their routine, wowing the crowd with their flexibility and athleticism.

    Các cổ động viên đã thực hiện một loạt các cú đá cao trong bài biểu diễn của mình, khiến đám đông kinh ngạc vì sự linh hoạt và sức mạnh của mình.

  • The gymnast soared through the air with a powerful high kick, earning her a perfect from the judges.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ này bay lên không trung với một cú đá cao mạnh mẽ, mang về cho cô điểm tuyệt đối từ ban giám khảo.

  • The martial artist delivered a devastating high kick to her opponent's chest, knocking her off her feet.

    Nữ võ sĩ tung ra cú đá cao cực mạnh vào ngực đối thủ, khiến cô ta ngã xuống.

  • The dancer's high kick at the end of the performance was so high that it seemed to defy gravity.

    Cú đá cao của vũ công ở cuối màn trình diễn cao đến nỗi dường như thách thức cả trọng lực.

  • The acrobat executed a difficult high kick acrobatic move that involved twisting her body in mid-air.

    Nữ diễn viên nhào lộn đã thực hiện một động tác nhào lộn đá cao khó khăn, bao gồm việc xoay người giữa không trung.

  • The actress landed a high kick while dressed as a superhero, instantly becoming the favorite character of the audience.

    Nữ diễn viên đã thực hiện một cú đá cao trong khi hóa trang thành siêu anh hùng và ngay lập tức trở thành nhân vật được khán giả yêu thích.

  • The basketball player showed off her impressive high kicks during pregame rituals, signaling good luck to her team.

    Cầu thủ bóng rổ đã thể hiện những cú đá cao ấn tượng của mình trong nghi lễ trước trận đấu, báo hiệu may mắn cho đội của cô.

  • The karateka performed a series of high kicks, showing off the precision and force of his martial arts prowess.

    Võ sĩ karate thực hiện một loạt các cú đá cao, thể hiện sự chính xác và sức mạnh của môn võ thuật này.

  • The dancer's high kicks were so fast that they seemed to blur together, causing the crowd to gasp in awe.

    Những cú đá cao của vũ công nhanh đến nỗi chúng dường như hòa vào nhau, khiến đám đông phải há hốc mồm kinh ngạc.

  • The martial artist kicked so high that she seemed to touch the ceiling, leaving the audience speechless with her athleticism and skill.

    Nữ võ sĩ đá cao đến nỗi dường như cô chạm tới trần nhà, khiến khán giả phải kinh ngạc vì sự khỏe khoắn và kỹ năng của cô.

Từ, cụm từ liên quan