Định nghĩa của từ kick turn

kick turnnoun

đá vòng

/ˈkɪk tɜːn//ˈkɪk tɜːrn/

Thuật ngữ "kick turn" trong trượt tuyết và ván trượt tuyết có nguồn gốc từ kỹ thuật được sử dụng để di chuyển trong không gian hẹp hoặc chật hẹp trên sườn dốc. Thuật ngữ "turn" chỉ đơn giản đề cập đến hành động thay đổi hướng di chuyển bằng cách xoay trên mép của phần trên cùng hẹp của ván trượt hoặc ván trượt. Trong một cú đá vòng, hành động được bắt đầu bằng cách đá chân sau ra bên cạnh trong khi vẫn giữ trọng lượng ở mép ván trượt hoặc ván trượt bên trong. Hành động này giải phóng ván trượt hoặc ván trượt bên ngoài, cho phép người trượt tuyết xoay quanh nó trong khi nghiêng về hướng ngược lại. Thuật ngữ "kick" bắt nguồn từ chuyển động nhanh và mạnh cần thiết để đẩy chân sau ra ngoài. Nguồn gốc của kỹ thuật cụ thể này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của môn trượt tuyết và ván trượt tuyết khi người trượt tuyết và ván trượt tuyết phải di chuyển qua những không gian hẹp do hạn chế về đường mòn và thiết bị. Cú đá vòng cho phép người trượt tuyết và ván trượt quay lại trong không gian hẹp mà không bị mất tốc độ hoặc đà, cuối cùng trở thành một phần tiêu chuẩn của từ vựng trượt tuyết và ván trượt tuyết. Ngày nay, cú đá xoay là một kỹ thuật thiết yếu để di chuyển qua những không gian hẹp trên sườn dốc và được dạy rộng rãi trong các bài học trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

namespace

a turn made by lifting and turning each ski separately so that you face the opposite direction

một lượt thực hiện bằng cách nâng và xoay từng ván trượt riêng biệt để bạn quay mặt về hướng ngược lại

a turn made with the front wheels of a skateboard off the ground

một lượt quay được thực hiện bằng bánh trước của ván trượt rời khỏi mặt đất

Từ, cụm từ liên quan

All matches