Định nghĩa của từ keep from

keep fromphrasal verb

giữ khỏi

////

Nguồn gốc của cụm từ "keep from" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cēopan." Đây là một từ ghép gồm hai phần: "cēopan" có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm bắt" và hậu tố tiếng Anh cổ "-an" có nghĩa là "từ". Nghĩa gốc của "cēopan" cũng là "defend" hoặc "bảo vệ", và cách sử dụng này có thể thấy trong tiếng Anh trung đại, khi cụm từ trở thành "Keepen fro(m)" hoặc "Tránh xa". Đến thế kỷ 14, "keep from" được sử dụng theo nghĩa này, với "keep" có nghĩa là "duy trì" hoặc "giữ trong sự hạn chế" và "from" chỉ ra rằng một cái gì đó đang được giữ riêng biệt hoặc tránh xa một cái gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "keep from" đã phát triển để bao gồm cả ý nghĩa ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc tránh một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "keep from" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nấu ăn ("Giữ cho gà không bị dính vào chảo") đến học tập ("Giữ cho sự xao nhãng không làm ảnh hưởng đến bài tập về nhà của bạn") đến các mối quan hệ cá nhân ("Giữ bí mật không bị tiết lộ"). Tóm lại, cụm từ "keep from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động giữ chặt một thứ gì đó hoặc bảo vệ nó khỏi bị tổn hại. Sự phát triển của nó qua tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh ngày nay, như một cách để mô tả nhiều hành động nhằm ngăn ngừa kết quả tiêu cực hoặc duy trì kết quả tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • Please keep the secret between us. I don't want it to spread.

    Xin hãy giữ bí mật giữa chúng ta. Tôi không muốn nó bị lan truyền.

  • She keeps a garden in the backyard filled with colorful flowers.

    Cô ấy có một khu vườn ở sân sau đầy hoa đầy màu sắc.

  • The painting was kept in storage for years until it was discovered again.

    Bức tranh được cất giữ trong nhiều năm cho đến khi được phát hiện lại.

  • The library keeps a vast collection of rare books for researchers to use.

    Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập lớn các cuốn sách quý hiếm để các nhà nghiên cứu sử dụng.

  • The artist keeps a journal to record all of his ideas and thoughts.

    Nghệ sĩ giữ một cuốn nhật ký để ghi lại mọi ý tưởng và suy nghĩ của mình.

  • The coach keeps his players focused with strict training and discipline.

    Huấn luyện viên giúp cầu thủ tập trung bằng cách luyện tập và kỷ luật nghiêm ngặt.

  • The doctor advised the patient to keep his sugar intake to a minimum.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên hạn chế lượng đường nạp vào cơ thể ở mức tối thiểu.

  • The security guards keep a watchful eye over the building at all times.

    Đội bảo vệ luôn luôn để mắt tới tòa nhà.

  • The teacher keeps her students engaged in class with interactive activities.

    Giáo viên luôn thu hút học sinh trong lớp học bằng các hoạt động tương tác.

  • The city keeps the streets clean and tidy through regular cleanup campaigns.

    Thành phố luôn giữ gìn đường phố sạch sẽ và gọn gàng thông qua các chiến dịch dọn dẹp thường xuyên.