động từ
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội
to seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền
tóm bắt (ai)
nắm vững, hiểu thấu
to seize the essence of the matter: nắm vững được thực chất của vấn đề
danh từ
(kỹ thuật) sự kẹt máy
to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội
to seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền