Định nghĩa của từ keenness

keennessnoun

Độ nhạy bén

/ˈkiːnnəs//ˈkiːnnəs/

"Keenness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēne", có nghĩa là "táo bạo", "dũng cảm" hoặc "sắc sảo". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kaunaz", có cùng nghĩa. Theo thời gian, "keenness" đã phát triển để bao hàm một cạnh sắc hơn, theo cả nghĩa đen (ám chỉ các vật thể như dao) và nghĩa bóng (ám chỉ các phẩm chất như trí thông minh hoặc nhận thức). Do đó, "keenness" mô tả phẩm chất tập trung sắc nét, sắc sảo và cường độ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắc bén, sự sắc nhọn

meaningsự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)

meaningsự chói (ánh sáng...)

namespace

the quality of being enthusiastic or wanting something very much

chất lượng của sự nhiệt tình hoặc muốn một cái gì đó rất nhiều

Ví dụ:
  • I admire his enthusiasm and keenness to experiment.

    Tôi ngưỡng mộ sự nhiệt tình và ham muốn thử nghiệm của anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

the strength or depth of a feeling

sức mạnh hoặc độ sâu của một cảm giác

Ví dụ:
  • the keenness of his ambition

    sự sâu sắc của tham vọng của anh ấy

the quality of understanding well or quickly

chất lượng hiểu biết tốt hoặc nhanh chóng

Ví dụ:
  • the keenness of her insight

    sự sâu sắc trong cái nhìn sâu sắc của cô ấy

the quality of competing very hard for something

chất lượng của sự cạnh tranh rất gay gắt cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • the keenness of the competition

    sự khốc liệt của cuộc thi