danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
to desire something: ao ước cái gì
to desire to do something: mong muốn làm việc gì
vật mong muốn, vật ao ước
to desire somebody to do something: yêu cầu ai làm việc gì
dục vọng
ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
to desire something: ao ước cái gì
to desire to do something: mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
to desire somebody to do something: yêu cầu ai làm việc gì