Định nghĩa của từ eagerness

eagernessnoun

sự háo hức

/ˈiːɡənəs//ˈiːɡərnəs/

"Eagerness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ēager", có nghĩa là "sắc sảo, nhiệt tình hoặc háo hức". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "øgr", có nghĩa là "sắc sảo, nhiệt tình hoặc dữ dội". Hậu tố "ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, được thêm vào để tạo ra "eagerness" vào thế kỷ 14. Về cơ bản, "eagerness" ban đầu mô tả một phẩm chất tinh thần sắc bén, tập trung, gần như "hungry", biểu thị một mong muốn hoặc dự đoán mạnh mẽ. Sự liên kết này với sự sắc sảo và nhiệt tình vẫn được phản ánh trong ý nghĩa hiện đại của "eagerness" là sự nhiệt tình nồng nhiệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't contain her eagerness as she opened the acceptance letter from Harvard University.

    Sarah không thể kìm nén sự háo hức khi mở lá thư chấp nhận từ Đại học Harvard.

  • The runner approached the starting line with eager anticipation, ready to take on the challenge of the race.

    Người chạy bộ tiến đến vạch xuất phát với sự háo hức, sẵn sàng đón nhận thử thách của cuộc đua.

  • The job candidate exuded eagerness and confidence during the interview, making a strong impression on the hiring manager.

    Ứng viên thể hiện sự háo hức và tự tin trong suốt buổi phỏng vấn, tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng.

  • The students' eagerness to learn was evident in the classroom as they asked insightful questions and participated actively in discussions.

    Sự háo hức học tập của học sinh được thể hiện rõ trong lớp học khi các em đặt ra những câu hỏi sâu sắc và tích cực tham gia thảo luận.

  • As the chef presented the new menu, the patrons' eagerness to try the new dishes was palpable.

    Khi đầu bếp giới thiệu thực đơn mới, sự háo hức muốn thử những món ăn mới của thực khách là điều dễ nhận thấy.

  • The volunteer's eagerness to assist with the charity event was contagious, and soon others joined in.

    Sự háo hức hỗ trợ sự kiện từ thiện của các tình nguyện viên đã lan tỏa và nhiều người khác cũng tham gia.

  • The traveler's eagerness to explore the new city was evident in the way she devoured the local maps and guides.

    Sự háo hức khám phá thành phố mới của du khách được thể hiện rõ qua cách cô ấy nghiên cứu kỹ các bản đồ và hướng dẫn địa phương.

  • The athlete's eagerness to train and improve his skills was a driving force behind his success.

    Sự háo hức tập luyện và nâng cao kỹ năng của vận động viên này chính là động lực thúc đẩy anh thành công.

  • The teacher's eagerness to impart knowledge and help students understand the concepts was evident in the way she patiently worked with her class.

    Sự nhiệt tình của giáo viên trong việc truyền đạt kiến ​​thức và giúp học sinh hiểu các khái niệm được thể hiện rõ qua cách cô kiên nhẫn làm việc với lớp học của mình.

  • The artist's eagerness to try new techniques and media was reflected in the variety and innovation of her work.

    Sự háo hức của nghệ sĩ trong việc thử nghiệm các kỹ thuật và phương tiện mới được phản ánh qua sự đa dạng và tính sáng tạo trong tác phẩm của cô.