Định nghĩa của từ readiness

readinessnoun

sẵn sàng

/ˈredinəs//ˈredinəs/

"Readiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rædness", có nghĩa là "trạng thái sẵn sàng". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ "ræd", có nghĩa là "lời khuyên, lời khuyên, kế hoạch". Vì vậy, "readiness" ban đầu truyền tải khái niệm về sự chuẩn bị, có một kế hoạch hoặc chiến lược tại chỗ. Cuối cùng, nó phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là sự chuẩn bị cho hành động hoặc một sự kiện cụ thể, bao gồm cả sự chuẩn bị về mặt tinh thần và thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sẵn sàng (làm việc gì)

examplehave everything in readiness for departure: hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi

exampleto be in readiness: sẵn sàng

meaningsự sẵn lòng, thiện ý

meaningsự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi

examplereadiness of speech: sự ăn nói lưu loát

examplereadiness of wit: sự nhanh trí

namespace

the state of being ready or prepared for something

trạng thái sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • Everyone has doubts about their readiness for parenthood.

    Mọi người đều nghi ngờ về sự sẵn sàng làm cha mẹ của họ.

  • The athlete demonstrated high levels of readiness during the warm-up, signaling a promising performance to come.

    Vận động viên đã thể hiện sự sẵn sàng cao trong quá trình khởi động, báo hiệu một màn trình diễn đầy hứa hẹn sắp tới.

  • The company's strategic readiness helped them swiftly adapt to the rapidly changing market conditions.

    Sự sẵn sàng về mặt chiến lược của công ty đã giúp họ nhanh chóng thích nghi với những điều kiện thay đổi nhanh chóng của thị trường.

  • The soldier's combat readiness was put to the test in the intense field exercise, where they responded with accuracy and speed.

    Khả năng sẵn sàng chiến đấu của người lính đã được thử thách trong cuộc tập trận thực địa căng thẳng, nơi họ phản ứng một cách chính xác và nhanh chóng.

  • The city's emergency response teams exhibited a state of readiness in the wake of the natural disaster, ensuring a swift and effective recovery process.

    Các đội ứng phó khẩn cấp của thành phố đã thể hiện trạng thái sẵn sàng sau thảm họa thiên nhiên, đảm bảo quá trình phục hồi nhanh chóng và hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • Service the car in readiness for the trip.

    Bảo dưỡng xe sẵn sàng cho chuyến đi.

  • The troops were in a state of combat readiness.

    Quân đội đã sẵn sàng chiến đấu.

  • They were holding themselves in readiness to wage war.

    Họ đang giữ mình trong tư thế sẵn sàng tiến hành chiến tranh.

  • the importance of early learning for school readiness

    tầm quan trọng của việc học sớm để sẵn sàng đi học

the state of being willing to do something

trạng thái sẵn sàng làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Over half the people interviewed expressed their readiness to die for their country.

    Hơn một nửa số người được phỏng vấn bày tỏ sự sẵn sàng chết vì tổ quốc.

  • Hungary has indicated its readiness to sign the treaty.

    Hungary đã bày tỏ sự sẵn sàng ký hiệp ước.

  • to express a readiness for change

    để thể hiện sự sẵn sàng thay đổi