danh từ
sự sẵn sàng (làm việc gì)
have everything in readiness for departure: hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
to be in readiness: sẵn sàng
sự sẵn lòng, thiện ý
sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
readiness of speech: sự ăn nói lưu loát
readiness of wit: sự nhanh trí