danh từ
sự ngon miệng, sự thèm ăn
to give an appetite: làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone's appetite: làm ai ăn mất ngon
to eat with appetite; to have a good appetite: ăn ngon miệng
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
appetite for reading: sự ham đọc sách
tình dục