Định nghĩa của từ appetite

appetitenoun

(cảm giác) thèm ăn

/ˈapɪtʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "appetite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "appetitus", có nghĩa là "desire" hoặc "khao khát". Vào thế kỷ 14, từ "appetite" được mượn vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ bất kỳ ham muốn hoặc khao khát mãnh liệt nào, không liên quan cụ thể đến thức ăn. Theo thời gian, ý nghĩa của "appetite" đã phát triển để trở nên gắn liền với ham muốn về thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là trong bối cảnh thèm ăn một loại ẩm thực hoặc sự nuông chiều cụ thể. Sự thay đổi này có thể xảy ra do sự nổi bật của thức ăn và đồ uống trong văn hóa châu Âu thời trung cổ. Vào thế kỷ 17, từ "appetite" trở nên gắn chặt hơn với ý tưởng về cơn đói hoặc sự thèm khát về mặt thể chất, đó là ý nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Mặc dù có nguồn gốc từ khái niệm rộng hơn về ham muốn, nhưng ý nghĩa hiện đại của "appetite" phần lớn chỉ giới hạn trong bối cảnh ăn uống và thú vui ẩm thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngon miệng, sự thèm ăn

exampleto give an appetite: làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng

exampleto spoil (take away) someone's appetite: làm ai ăn mất ngon

exampleto eat with appetite; to have a good appetite: ăn ngon miệng

meaninglòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát

exampleappetite for reading: sự ham đọc sách

meaningtình dục

namespace

physical desire for food

ham muốn thể chất đối với thực phẩm

Ví dụ:
  • He suffered from headaches and loss of appetite.

    Anh ấy bị đau đầu và chán ăn.

  • The walk gave me a good appetite.

    Cuộc đi bộ mang lại cho tôi cảm giác ngon miệng.

  • Don't spoil your appetite by eating between meals.

    Đừng làm hỏng sự thèm ăn của bạn bằng cách ăn giữa các bữa ăn.

  • After a long day of hiking, Jenna had a hearty appetite and devoured a delicious steak dinner.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Jenna cảm thấy đói bụng và đã thưởng thức bữa tối bít tết ngon lành.

  • Lucas struggled with his growing appetite and found himself snacking constantly throughout the day.

    Lucas phải vật lộn với cơn thèm ăn ngày càng tăng của mình và thấy mình liên tục ăn vặt suốt cả ngày.

Ví dụ bổ sung:
  • The cold air had given an edge to my appetite.

    Không khí lạnh đã làm tôi thèm ăn hơn.

  • I have always had a small appetite.

    Tôi luôn có cảm giác thèm ăn.

  • special double-decker sandwiches for big appetites

    bánh sandwich hai tầng đặc biệt dành cho những người có khẩu vị lớn

  • She's always had a healthy appetite.

    Cô ấy luôn có cảm giác thèm ăn lành mạnh.

  • She had no appetite and began to lose weight.

    Cô không thèm ăn và bắt đầu sụt cân.

a strong desire for something

một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • sexual appetites

    ham muốn tình dục

  • The preview was intended to whet your appetite (= make you want more).

    Bản xem trước nhằm mục đích kích thích sự thèm ăn của bạn (= khiến bạn muốn nhiều hơn nữa).

  • The public have an insatiable appetite for scandal.

    Công chúng khao khát vô độ những vụ bê bối.

  • There is no appetite for (= people do not want) massive federal investment in the US.

    Không có sự thèm muốn (= mọi người không muốn) đầu tư liên bang lớn vào Hoa Kỳ.