danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
danh từ
xe ngựa chở khách
siêng năng
/ˈdɪlɪdʒəns//ˈdɪlɪdʒəns/Từ "diligence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "diligens", là sự kết hợp của "dis-" có nghĩa là "apart" và "ligere" có nghĩa là "liên kết" hoặc "nối lại". Trong tiếng Latin, "diligens" có nghĩa là "chăm chú, cẩn thận hoặc cần cù". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "diligence." Theo thời gian, ý nghĩa của "diligence" đã mở rộng để bao hàm không chỉ sự chú ý cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, mà còn cả sự chăm chỉ, kiên trì và kỹ lưỡng.
danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
danh từ
xe ngựa chở khách
Sự chăm chỉ học tập của Jonathan đã giúp anh đạt điểm A trong tất cả các khóa học ở trường đại học.
Tổng giám đốc điều hành đã khen ngợi nhóm của bà vì sự siêng năng của họ trong việc đáp ứng thời hạn gấp rút của dự án.
Sự siêng năng của đầu bếp trong bếp đảm bảo rằng mọi bữa ăn phục vụ tại nhà hàng đều có chất lượng cao nhất.
Sự chăm chỉ của Elizabeth trên sân tennis đã giúp cô giành chức vô địch.
Sự siêng năng của cảnh sát trong việc thu thập bằng chứng đã dẫn đến việc bắt giữ và kết án tên tội phạm.
Sự siêng năng của Tom trong việc theo dõi các đầu mối đã giúp công ty anh có được một khách hàng mới lớn.
Sự chăm chỉ tập luyện của vận động viên này đã giúp cô phá kỷ lục thế giới mới trong môn thể thao của mình.
Toàn bộ nhóm đã thể hiện sự siêng năng trong việc phát triển và triển khai chiến lược tiếp thị thành công, mang lại sự tăng trưởng đáng kể cho công ty.
Nhà nghiên cứu cần cù đã dành vô số giờ trong phòng thí nghiệm, cuối cùng đã khám phá ra một nguyên lý khoa học mới mang tính đột phá.
Sự siêng năng của kiến trúc sư đã giúp bà tạo ra một tòa nhà tuyệt đẹp, vượt quá sự mong đợi của khách hàng cũng như các nhà phê bình.
All matches