Định nghĩa của từ acuteness

acutenessnoun

sự nhạy bén

/əˈkjuːtnəs//əˈkjuːtnəs/

Từ "acuteness" bắt nguồn từ tiếng Latin "acutus", có nghĩa là "sắc, nhọn, sắc sảo". Bản thân từ này phát triển từ động từ "acuere", có nghĩa là "làm sắc nét". Khái niệm "sharpness" mở rộng từ các đối tượng vật lý sang các khả năng tinh thần và giác quan, dẫn đến ý nghĩa của "sự nhạy bén của nhận thức" hoặc "severity" mà chúng ta liên tưởng đến "acuteness" ngày nay. Sự phát triển này làm nổi bật cách ngôn ngữ phản ánh sự hiểu biết của chúng ta về thế giới và cách các khái niệm trừu tượng thường bắt nguồn từ những trải nghiệm cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính

meaningsự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc

meaning(y học) tính cấp phát (bệnh)

namespace

how serious or severe something is

một cái gì đó nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng như thế nào

Ví dụ:
  • the acuteness of her injury

    mức độ nghiêm trọng của vết thương của cô ấy

  • The patient's chest pain exhibited an acuteness that required immediate medical attention.

    Cơn đau ngực của bệnh nhân biểu hiện cấp tính và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The acuteness of her vision helped her spot the small details other people missed.

    Sự nhạy bén trong thị lực đã giúp bà phát hiện ra những chi tiết nhỏ mà người khác bỏ sót.

  • The sharpness of his intuition was a result of his acuteness of thought.

    Sự nhạy bén trong trực giác của ông là kết quả của tư duy sắc bén.

  • The acuteness of his senses allowed him to detect the faint scent of gas inside the building.

    Sự nhạy bén của các giác quan cho phép anh phát hiện ra mùi khí gas thoang thoảng bên trong tòa nhà.

how sensitive and well developed a sense or mental ability is

giác quan hoặc khả năng tinh thần nhạy cảm và phát triển tốt như thế nào

Ví dụ:
  • unusual acuteness of hearing

    thính giác nhạy bén bất thường

  • mental acuteness

    sự nhạy bén về tinh thần