Định nghĩa của từ enthusiasm

enthusiasmnoun

sự hăng hái, sự nhiệt tình

/ɪnˈθjuːzɪaz(ə)m//ɛnˈθjuːzɪaz(ə)m/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "enthusiasm" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" (trong) và "theos" (thần), cùng nhau có nghĩa là "cảm hứng từ thần" hoặc "bị thần chiếm hữu". Trong triết học Hy Lạp cổ đại, khái niệm nhiệt tình ám chỉ trạng thái bị chiếm hữu hoặc truyền cảm hứng bởi một thế lực hoặc nàng thơ thần thánh, thường dẫn đến sự thể hiện sáng tạo hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả sự quan tâm hoặc phấn khích mạnh mẽ và nồng nhiệt đối với một điều gì đó, thường đi kèm với năng lượng và sự cống hiến. Ngày nay, nhiệt tình được hiểu rộng rãi là động lực thúc đẩy mọi người theo đuổi đam mê và sở thích của mình một cách mạnh mẽ và mãnh liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hăng hái, sự nhiệt tình

namespace

a strong feeling of excitement and interest in something and a desire to become involved in it

một cảm giác phấn khích và quan tâm mạnh mẽ đến một cái gì đó và mong muốn được tham gia vào nó

Ví dụ:
  • Her voice was full of enthusiasm.

    Giọng cô đầy nhiệt huyết.

  • The news was greeted with a lack of enthusiasm by those at the meeting.

    Tin tức này được chào đón với sự thiếu nhiệt tình của những người có mặt tại cuộc họp.

  • Bella responded with great enthusiasm.

    Bella đáp lại rất nhiệt tình.

  • ‘I don't mind,’ she said, without much enthusiasm.

    “Tôi không bận tâm,” cô nói, không mấy hào hứng.

  • The threat of violence did not dampen the enthusiasm of voters.

    Mối đe dọa bạo lực không làm giảm nhiệt tình của cử tri.

  • I can't say I share your enthusiasm for the idea.

    Tôi không thể nói rằng tôi chia sẻ sự nhiệt tình của bạn đối với ý tưởng này.

  • He had a real enthusiasm for the work.

    Anh ấy thực sự có niềm đam mê với công việc.

  • She never lost her enthusiasm for teaching.

    Cô chưa bao giờ mất đi niềm đam mê giảng dạy.

  • He has shown little or no enthusiasm for regulating financial markets before now.

    Trước đây, ông ít hoặc không tỏ ra nhiệt tình với việc điều tiết thị trường tài chính.

Ví dụ bổ sung:
  • Both sides have shown a distinct lack of enthusiasm for discussion.

    Cả hai bên đều tỏ ra thiếu nhiệt tình trong việc thảo luận.

  • Cruise brings a lot of energy and enthusiasm to his roles.

    Cruise mang đến rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết cho vai diễn của mình.

  • Few people expressed enthusiasm about the current leaders.

    Rất ít người bày tỏ sự nhiệt tình đối với các nhà lãnh đạo hiện tại.

  • He accepted the invitation with feigned enthusiasm.

    Anh ta chấp nhận lời mời với vẻ nhiệt tình giả vờ.

  • He tried to hide the boyish enthusiasm bubbling up inside him.

    Anh cố giấu đi sự nhiệt tình trẻ con đang sôi sục trong mình.

something that you are very interested in and spend a lot of time doing

điều gì đó mà bạn rất quan tâm và dành nhiều thời gian để làm

Ví dụ:
  • Reading is one of her many enthusiasms.

    Đọc sách là một trong nhiều sở thích của cô.

  • The coach's enthusiasm for the sport is infectious, and it motivates the team to work harder.

    Niềm đam mê thể thao của huấn luyện viên có sức lan tỏa và thúc đẩy toàn đội nỗ lực hơn nữa.

  • She has an undeniable enthusiasm for travel, and her Instagram feed is proof of her wanderlust.

    Cô ấy có niềm đam mê du lịch không thể phủ nhận và trang Instagram của cô ấy là bằng chứng cho niềm đam mê du lịch của cô ấy.

  • There's an obvious enthusiasm among investment bankers regarding the potential of blockchain technology.

    Có thể thấy rõ sự nhiệt tình của các nhà đầu tư ngân hàng về tiềm năng của công nghệ blockchain.

  • The enthusiastic crowd cheered as the band took the stage.

    Đám đông phấn khích reo hò khi ban nhạc bước lên sân khấu.