Định nghĩa của từ startled

startledadjective

giật mình

/ˈstɑːtld//ˈstɑːrtld/

Từ "startled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steortan," có nghĩa là "bắt đầu, nhảy hoặc nhảy vọt." Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*sturtaną," cũng có nghĩa là "nhảy." "l" ở cuối "startled" được thêm vào sau đó, có thể chịu ảnh hưởng của các từ như "startle" và "khuấy động." Do đó, "Startled" ban đầu mô tả phản ứng vật lý của việc nhảy hoặc nhảy vọt vì ngạc nhiên, và theo thời gian, đã ám chỉ trạng thái cảm xúc ngạc nhiên và sợ hãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giật mình; cái giật mình

meaningđiều làm giật mình

type ngoại động từ

meaninglàm giật mình, làm hoảng hốt

namespace
Ví dụ:
  • As the door suddenly slammed shut, Susan jumped and let out a startled gasp.

    Khi cánh cửa đột nhiên đóng sầm lại, Susan giật mình và thốt lên tiếng kinh ngạc.

  • The sudden appearance of a mouse sent the cat darting under the bed, startled and bewildered.

    Sự xuất hiện đột ngột của một con chuột khiến con mèo hoảng sợ và hoang mang chạy nhanh xuống gầm giường.

  • The delivery man's loud knock on the door caused Jane to jump and look up, startled by the unexpected sound.

    Tiếng gõ cửa mạnh của người giao hàng khiến Jane giật mình và nhìn lên, cô giật mình vì âm thanh bất ngờ đó.

  • When the alarm sounded, the entire room fell silent, except for John, who let out a startled yelp and quickly silenced his phone.

    Khi tiếng chuông báo thức vang lên, toàn bộ căn phòng đều im lặng, ngoại trừ John, người hét lên kinh hãi và nhanh chóng tắt điện thoại.

  • The loud bang from a car backfiring made Tim jump and look around, startled by the sudden noise.

    Tiếng nổ lớn từ một chiếc ô tô nổ máy khiến Tim giật mình và nhìn xung quanh vì tiếng động đột ngột đó.

  • The sound of a branch breaking outside Jane's window caused her to bolt upright, startled by the unfamiliar sound.

    Tiếng cành cây gãy bên ngoài cửa sổ khiến Jane giật mình bật dậy vì âm thanh lạ lẫm.

  • As his coworker appeared unexpectedly, John let out a startled yelp and almost dropped the stack of papers he was carrying.

    Khi người đồng nghiệp của mình bất ngờ xuất hiện, John hét lên một tiếng kinh ngạc và suýt làm rơi chồng giấy đang cầm.

  • The pictures of ghosts on the museum wall sent shivers down Emily's spine, and she let out a startled yelp as she saw a ghostly figure appear out of nowhere.

    Những bức ảnh ma trên tường bảo tàng khiến Emily rùng mình, và cô hét lên kinh hãi khi nhìn thấy một bóng ma xuất hiện từ hư không.

  • After the loud rumble of thunder, the whole room fell silent, except for Lily, who let out a startled scream and quickly hugged her stuffed animal.

    Sau tiếng sấm lớn, cả căn phòng trở nên im lặng, ngoại trừ Lily, người hét lên kinh hãi và nhanh chóng ôm chặt con thú nhồi bông của mình.

  • As the chair legs scraped against the wooden floor, Sarah jumped and looked up, startled by the unexpected sound.

    Khi chân ghế cọ vào sàn gỗ, Sarah giật mình và nhìn lên, giật mình vì âm thanh bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches