Định nghĩa của từ reactive

reactiveadjective

hồi đáp nhanh

/riˈæktɪv//riˈæktɪv/

"Reactive" bắt nguồn từ tiếng Latin "reactivus", có nghĩa là "hành động đáp trả". Từ này mô tả bản chất của việc phản ứng - phản ứng với một cái gì đó thay vì bắt đầu hành động. Bản thân từ "reactivus" được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại, một lần nữa) và "activus" (hoạt động). Hành trình ngôn ngữ này làm nổi bật khái niệm cốt lõi của "reactive" - phản ứng với một kích thích bên ngoài, nhấn mạnh hành động phản ứng thay vì hành động độc lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại

meaning(vật lý), (hoá học) phản ứng

meaning(chính trị) phản động

namespace

showing a reaction or response

hiển thị một phản ứng hoặc phản ứng

Ví dụ:
  • The police presented a reactive rather than preventive strategy against crime.

    Cảnh sát đưa ra chiến lược phản ứng hơn là phòng ngừa tội phạm.

  • The reactive compound instantly formed a bright orange color when exposed to air, indicating its high reactivity.

    Hợp chất phản ứng này ngay lập tức chuyển sang màu cam sáng khi tiếp xúc với không khí, cho thấy khả năng phản ứng cao của nó.

  • The reactive material needed to be stored in a specialized container to prevent unwanted reactions with its surrounding environment.

    Vật liệu phản ứng cần được lưu trữ trong một thùng chứa chuyên dụng để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn với môi trường xung quanh.

  • The reactive dye gave the fabric a vibrant and long-lasting color, making it popular among clothing manufacturers.

    Thuốc nhuộm phản ứng mang lại cho vải màu sắc sống động và bền lâu, khiến loại vải này được các nhà sản xuất quần áo ưa chuộng.

  • The reactive agent's high reactivity made it suitable for use in pharmaceutical and medical industries due to its ability to bond with other chemicals.

    Khả năng phản ứng cao của tác nhân phản ứng này khiến nó phù hợp để sử dụng trong ngành dược phẩm và y tế do khả năng liên kết với các hóa chất khác.

Từ, cụm từ liên quan

tending to show chemical change when mixed with another substance

có xu hướng thể hiện sự thay đổi hóa học khi trộn với chất khác

Ví dụ:
  • highly reactive substances

    chất có khả năng phản ứng cao

Từ, cụm từ liên quan