tính từ
dễ bị kích thích, dễ bị kích động
dễ bị kích động
/ɪkˈsaɪtəbl//ɪkˈsaɪtəbl/Từ "excitable" bắt nguồn từ tiếng Latin "excitāre", có nghĩa là "kích thích, khuấy động hoặc kích thích". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "citus", có nghĩa là "di chuyển, nhanh hoặc nhanh nhẹn". Theo thời gian, "excitāre" đã phát triển thành từ tiếng Anh "excite", và sau đó thành "excitable." Hậu tố "-able" biểu thị khả năng hoặc xu hướng bị kích thích, do đó tạo thành từ "excitable."
tính từ
dễ bị kích thích, dễ bị kích động
Sau khi nghe tin, Emma trở nên vô cùng phấn khích, nhảy nhót khắp phòng và reo lên vì phấn khích.
Những đứa trẻ tại bữa tiệc Halloween vô cùng phấn khích khi háo hức chờ đợi sự xuất hiện của những nhân vật hóa trang.
Đám đông tại buổi hòa nhạc rất phấn khích, reo hò và vỗ tay khi các nhạc sĩ bước lên sân khấu.
Sự phấn khích của Sarah hiện rõ khi cô tiết lộ điều bất ngờ lớn này với bạn bè, lời nói của cô tuôn ra trong sự phấn khích.
Chú chó con phấn khích không thể kiềm chế được sự phấn khích của mình, vẫy đuôi và nhảy lên chân chủ.
Giọng nói của người dẫn chương trình vang lên đầy phấn khích khi tuyên bố người chiến thắng trong trận chung kết.
Con chó hung dữ sủa và nhảy lên khi dây xích được tháo ra, háo hức khám phá môi trường xung quanh mới.
Khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay phấn khích khi nam diễn viên thể hiện cảnh cao trào đầy kịch tính.
Sự phấn khích của Maria tăng lên khi thời gian đếm ngược đến gần, mắt cô mở to theo từng giây trôi qua.
Những đứa trẻ háo hức chạy quanh cửa hàng đồ chơi, háo hức muốn chạm tay vào những món đồ chơi và thiết bị mới nhất.