danh từ
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
tưng bừng
/ˌdʒuːbɪˈleɪʃn//ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/"Jubilation" bắt nguồn từ tiếng Latin "jubilare", có nghĩa là "la hét vì vui mừng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Hebrew "yobhel", ám chỉ "Năm của Jubilee", một thời kỳ ăn mừng và giải phóng trong truyền thống Do Thái cổ đại. Khái niệm "jubilee" là thời điểm vui vẻ và tự do đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của "jubilare" và cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh "jubilation," có nghĩa là hạnh phúc và hân hoan lớn lao.
danh từ
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
Sau khi ghi được bàn thắng quyết định, toàn đội bóng đá vỡ òa trong niềm vui sướng, ôm chầm lấy nhau và reo hò rất to.
Đám đông phấn khích tột độ khi màn bắn pháo hoa bắt đầu, thắp sáng bầu trời trong màn trình diễn đầy màu sắc rực rỡ.
Cặp đôi mới cưới rạng rỡ trong niềm vui sướng khi trao lời thề và nhẫn, củng cố tình yêu của họ dành cho nhau.
Khi nghe phán quyết của bồi thẩm đoàn, gia đình và bạn bè của bị cáo đã vô cùng vui mừng, ăn mừng việc anh ta được trắng án.
Các em học sinh đã ăn mừng trong niềm hân hoan khi đội bóng đá của trường giành chức vô địch, nhảy múa và ca hát trên đường phố.
Những sinh viên tốt nghiệp hân hoan khi nhận bằng tốt nghiệp, háo hức bước vào một giai đoạn mới trong cuộc đời.
Những du khách vui mừng chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của mình, cười đùa và ôn lại chuyến đi.
Người hâm mộ mặc áo đấu của đội mình với niềm tự hào, tràn ngập niềm vui khi cổ vũ đội bóng giành chiến thắng.
Tay của võ sĩ chiến thắng giơ cao trong khi đám đông vỡ òa trong niềm vui sướng, tiếng reo hò còn lớn hơn bao giờ hết.
Cả đất nước vỡ òa trong niềm hân hoan khi người con trai được họ yêu quý lên nắm giữ chức vụ cao nhất, hứa hẹn sẽ cải thiện tương lai cho tất cả mọi người.