Định nghĩa của từ cheerfulness

cheerfulnessnoun

sự vui vẻ

/ˈtʃɪəflnəs//ˈtʃɪrflnəs/

"Sự vui vẻ" có một hành trình hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chier", có nghĩa là "yêu" hoặc "được yêu mến", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "carus" với cùng một nghĩa. Hậu tố "trọn vẹn" được thêm vào vào cuối thời Trung cổ, tạo ra "cheerfulness" ban đầu có nghĩa là "dearness" hoặc "sự được yêu thương". Theo thời gian, nghĩa chuyển sang "joyfulness" và "tinh thần tốt", phản ánh cách được yêu thương hoặc trân trọng mang lại hạnh phúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi

meaningsự vui mắt, sự vui vẻ

meaningsự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's cheerfulness brought joy and positivity to the entire room.

    Sự vui vẻ của Sarah mang lại niềm vui và sự tích cực cho cả căn phòng.

  • The cheerfulness of the sunrise every morning reminds me to start my day with a positive attitude.

    Sự vui tươi của bình minh mỗi sáng nhắc nhở tôi bắt đầu ngày mới bằng thái độ tích cực.

  • Despite the setbacks, John's cheerfulness never wavered, inspiring hope in those around him.

    Bất chấp những khó khăn, sự vui vẻ của John không bao giờ dao động, truyền cảm hứng hy vọng cho những người xung quanh.

  • The cheerfulness of Lily's laughter was infectious and made others around her smile.

    Tiếng cười vui vẻ của Lily có sức lan tỏa và khiến những người xung quanh cô cũng mỉm cười.

  • The cheerfulness on Emma's face as she walked into the room immediately lifted the mood of the group.

    Sự vui vẻ trên khuôn mặt Emma khi cô bước vào phòng đã ngay lập tức nâng cao tâm trạng của cả nhóm.

  • The cheerfulness of Josh's demeanor is a testament to the fact that happiness is a choice, not a circumstance.

    Sự vui vẻ trong thái độ của Josh là minh chứng cho thấy hạnh phúc là một sự lựa chọn chứ không phải là một hoàn cảnh.

  • Even when times were tough, Rachel's cheerfulness never faded, giving us hope that things would get better.

    Ngay cả khi thời cuộc khó khăn, sự vui vẻ của Rachel không bao giờ phai nhạt, mang lại cho chúng tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.

  • The cheerfulness of Anna's voice as she greeted me was a welcome change from the usual stressful mornings.

    Giọng nói vui vẻ của Anna khi cô ấy chào tôi là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với những buổi sáng căng thẳng thường ngày.

  • The cheerfulness of Tom's personality lit up the entire party and made it a night to remember.

    Sự vui vẻ của Tom đã làm bừng sáng toàn bộ bữa tiệc và khiến nó trở thành một đêm đáng nhớ.

  • In the midst of challenges, Alex's cheerfulness served as a beacon of hope and inspired others to follow his lead.

    Giữa những thử thách, sự vui vẻ của Alex như ngọn hải đăng của hy vọng và truyền cảm hứng cho những người khác noi theo anh.