Định nghĩa của từ jubilee

jubileenoun

Năm Thánh

/ˈdʒuːbɪliː//ˈdʒuːbɪliː/

Từ "jubilee" được cho là bắt nguồn từ tiếng Do Thái "yobel", có nghĩa là "tiếng kèn trumpet" hoặc "sừng cừu đực". Khái niệm về năm đại hỷ được đề cập lần đầu tiên trong sách Lê-vi Ký của Cựu Ước, trong đó Chúa đã chỉ thị cho người Israel phải tuân thủ một năm đặc biệt để giải thoát và nghỉ ngơi sau mỗi 50 năm (Lê-vi Ký 25:8-17). Năm đại hỷ là thời gian tha thứ và phục hồi, trong đó nô lệ được giải phóng, đất đai được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu và nợ nần được xóa bỏ. Năm này cũng được đánh dấu bằng một nghi lễ đặc biệt, trong đó tiếng kèn của năm đại hỷ được thổi lên như một lời kêu gọi hãy nhớ và tôn vinh năm Sa-bát (Lê-vi Ký 25:9-13). Truyền thống của năm đại hỷ vẫn tiếp tục trong thời kỳ Israel cổ đại, bằng chứng là các dòng chữ khắc được tìm thấy trong các Cuộn giấy Biển Chết và các địa điểm khảo cổ khác. Ngày nay, khái niệm về lễ kỷ niệm vẫn quan trọng trong truyền thống Do Thái, với lễ kỷ niệm gần đây nhất được tổ chức tại Israel vào năm 2000 để kỷ niệm 50 năm thành lập nhà nước hiện đại. Tuy nhiên, từ "jubilee" cũng có nghĩa rộng hơn, vượt ra ngoài nguồn gốc Do Thái của nó, để mô tả những ngày kỷ niệm hoặc lễ kỷ niệm quan trọng, chẳng hạn như lễ kỷ niệm của nữ hoàng hoặc lễ kỷ niệm vàng của một ngân hàng. Nguồn gốc chính xác của cách sử dụng rộng hơn này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi ý nghĩa tôn giáo và sự cộng hưởng văn hóa của từ tiếng Do Thái gốc "yobel".

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ kỷ niệm 50 năm

examplesilver jubilee: lễ kỷ niệm 25 năm

meaning(tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)

namespace
Ví dụ:
  • The Queen announced a grand jubilee celebration to mark her 70th year on the throne.

    Nữ hoàng đã công bố lễ kỷ niệm lớn để đánh dấu 70 năm trị vì của bà.

  • The town enthusiastically prepared for the upcoming jubilee parade, decorating streets with colorful banners and flags.

    Thị trấn háo hức chuẩn bị cho cuộc diễu hành mừng chiến thắng sắp tới, trang trí đường phố bằng băng rôn và cờ đầy màu sắc.

  • The jubilee concert attracted a large crowd, with renowned musicians performing classic and contemporary songs.

    Buổi hòa nhạc kỷ niệm thu hút đông đảo khán giả, với các nhạc sĩ nổi tiếng biểu diễn những bài hát cổ điển và đương đại.

  • The festivities included a jubilee ball, accompanying fireworks display, and a grand procession through the town center.

    Lễ hội bao gồm một buổi dạ hội, màn bắn pháo hoa và một cuộc diễu hành lớn qua trung tâm thị trấn.

  • People from all over the country came to the city to be a part of the extravagant jubilee festivities.

    Người dân từ khắp cả nước đã đến thành phố để tham gia lễ hội mừng thọ xa hoa này.

  • The jubilee exhibition featured a collection of historical artifacts and artefacts representing the monarch's six decades of service.

    Triển lãm kỷ niệm này trưng bày bộ sưu tập các hiện vật lịch sử và đồ tạo tác đại diện cho sáu thập kỷ phục vụ của quốc vương.

  • The Queen delivered a jubilee address, thanking her people for their dedication and loyalty over the years.

    Nữ hoàng đã có bài phát biểu mừng kỷ niệm, cảm ơn người dân vì sự tận tụy và lòng trung thành của họ trong suốt nhiều năm qua.

  • The jubilee gala dinner was held in a grand hall, with distinguished guests and classical music performances.

    Bữa tiệc tối mừng kỷ niệm được tổ chức tại một hội trường lớn, có sự tham dự của nhiều vị khách quý và chương trình biểu diễn nhạc cổ điển.

  • The town's annual jubilee tradition has become a significant event, bringing people together and renewing their pride in their community.

    Truyền thống kỷ niệm thường niên của thị trấn đã trở thành một sự kiện quan trọng, gắn kết mọi người lại với nhau và khơi dậy niềm tự hào của họ về cộng đồng.

  • The jubilee activities were a testament to the Queen's longstanding service to her people and the country.

    Các hoạt động kỷ niệm là minh chứng cho sự phục vụ lâu dài của Nữ hoàng đối với người dân và đất nước.