danh từ
niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Glee
/ɡliː//ɡliː/Từ "glee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có lịch sử lâu đời. Danh từ "glee" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gigli", có nghĩa là "merriment" hoặc "rejoicing". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "glee", ám chỉ cảm giác vui sướng, thích thú hoặc hân hoan. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bầu không khí lễ hội hoặc ăn mừng, chẳng hạn như niềm vui Giáng sinh hoặc niềm vui Ngày lễ tháng Năm. Vào thế kỷ 19, từ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một loại nhạc hợp xướng đặc trưng bởi giai điệu vui tươi, lạc quan. Ngày nay, "glee" có thể mô tả nhiều cung bậc cảm xúc, từ niềm vui đơn giản đến sự phấn khích tột độ. Nhìn chung, từ "glee" vẫn giữ được ý nghĩa vui tươi và náo nhiệt qua nhiều thế kỷ, khiến nó trở thành một thuật ngữ được yêu thích và gợi cảm xúc trong nhiều ngôn ngữ.
danh từ
niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Gương mặt Sarah tràn ngập niềm vui khi cô xé gói quà vào sáng Giáng sinh.
Nhóm trẻ em cười lớn và vui vẻ khi chơi trò đuổi bắt trong công viên.
Người hâm mộ vỡ òa trong niềm vui khi ca sĩ yêu thích của họ xuất hiện trên sân khấu buổi hòa nhạc.
Đề xuất sáng tạo của thành viên nhóm này đã khiến các đồng nghiệp vô cùng vui mừng.
Khi đứa trẻ theo dõi câu chuyện, niềm vui và sự phấn khích hiện rõ trong mắt nó.
Vở kịch của câu lạc bộ kịch khiến khán giả cười thích thú.
Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này đã mang lại niềm vui và niềm tự hào cho cộng đồng của cô.
Thành công của nhóm ID trong việc ngăn chặn cuộc tấn công mạng đã mang lại tiếng reo hò vui mừng chung.
Các học sinh trong lớp sinh học gần như không thể giấu được niềm vui khi đào sâu vào chủ đề này.
Niềm vui và sự thích thú cũng có thể tìm thấy ở những điều nhỏ nhặt, chẳng hạn như một lát bánh nướng nóng hổi.
All matches