Định nghĩa của từ festivity

festivitynoun

Lễ hội

/feˈstɪvəti//feˈstɪvəti/

Từ "festivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "festivitas", có nghĩa là "rejoicing" hoặc "lễ kỷ niệm". Từ này được tiếng Pháp tiếp thu, khi nó được viết là "festivité". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã mượn từ này từ tiếng Pháp và khi đó nó được viết là "feestyte". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi và đến thế kỷ 16, nó được viết là "festivitie" hoặc "festivitye." Cách viết hiện đại của "festivity" được thiết lập vào thế kỷ 17. Nghĩa gốc của từ "rejoicing" hoặc "lễ kỷ niệm" vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, "festivity" thường được dùng để mô tả các sự kiện hoặc dịp lễ, chẳng hạn như ngày lễ, lễ hội hoặc đám cưới. Từ này thường gắn liền với hạnh phúc, niềm vui và sự phấn khích. Tóm lại, "festivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivitas", và sau khi được người Pháp tiếp thu, tiếng Anh đã tiếp thu nó vào thế kỷ 15. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó qua nhiều thế kỷ và tiếp tục được dùng để mô tả các lễ kỷ niệm vui vẻ ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui mừng; sự hân hoan

meaningngày hội

meaning(số nhiều) lễ

examplewedding festivities: lễ cưới

namespace

the activities that are organized to celebrate a special event

các hoạt động được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt

Ví dụ:
  • A number of celebrities will be flying in to take part in the festivities.

    Một số người nổi tiếng sẽ bay tới để tham gia lễ hội.

  • Christmas/New Year festivities

    Lễ hội Giáng sinh/Năm mới

  • wedding festivities

    lễ cưới

  • The small town come alive with festivity during the annual harvest festival.

    Thị trấn nhỏ trở nên sôi động với không khí lễ hội trong lễ hội thu hoạch hàng năm.

  • The holiday season is filled with festivity as families gather together to celebrate.

    Mùa lễ hội tràn ngập không khí lễ hội khi các gia đình tụ họp lại để ăn mừng.

the happiness and joy that exist when people celebrate something

niềm hạnh phúc và niềm vui tồn tại khi mọi người ăn mừng điều gì đó

Ví dụ:
  • The wedding was an occasion of great festivity.

    Đám cưới là một dịp lễ hội lớn.

  • an air of festivity

    một không khí lễ hội