Định nghĩa của từ elation

elationnoun

phấn khởi

/ɪˈleɪʃn//ɪˈleɪʃn/

Từ "elation" bắt nguồn từ tiếng Latin "elatio" có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Trong tiếng Latin, từ "elatio" ám chỉ hành động nâng lên hoặc nâng một cái gì đó lên. Trong tiếng Anh, từ "elation" bắt nguồn từ tiếng Latin "elatio" và cuối cùng là từ động từ tiếng Latin "elevare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Theo thời gian, ý nghĩa của "elation" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào được nâng lên, nâng lên hoặc nâng lên, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của cảm xúc, tinh thần hoặc tâm trạng. Nó đã mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào được nâng lên, nâng lên hoặc nâng lên trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của cảm xúc, tinh thần hoặc tâm trạng. Ngày nay, "elation" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào được nâng lên, nâng lên hoặc được nâng lên, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của cảm xúc, tinh thần hoặc tâm trạng. Tóm lại, từ "elation" có nguồn gốc từ tiếng Latin từ "elatio", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động nâng lên hoặc nâng một cái gì đó, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào được nâng lên, nâng lên hoặc được nâng lên, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của cảm xúc, tinh thần hoặc tâm trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui

meaningsự tự hào, sự hãnh diện

namespace
Ví dụ:
  • After winning the lottery, Mary couldn't stop feeling an incredible sense of elation.

    Sau khi trúng số, Mary không ngừng cảm thấy vui sướng tột độ.

  • The news that she got the job she had been dreaming of left Sarah in a state of pure elation.

    Tin tức về việc có được công việc mà cô hằng mơ ước khiến Sarah vô cùng vui sướng.

  • Watching her child take their first steps filled Jane with an overwhelming feeling of elation.

    Nhìn đứa con chập chững những bước đi đầu tiên, Jane tràn ngập cảm giác vui sướng.

  • The music at the concert was so incredible that it broughtnellis of elation all around the venue.

    Âm nhạc trong buổi hòa nhạc thật tuyệt vời đến nỗi khiến mọi người xung quanh địa điểm tổ chức đều phấn khích.

  • Seeing the sunrise over the mountains brought a profound sense of elation to Alex.

    Ngắm nhìn bình minh trên núi mang lại cho Alex cảm giác phấn khích sâu sắc.

  • Ashley felt an uncontainable surge of elation as she received a standing ovation for her performance.

    Ashley cảm thấy một niềm vui sướng không thể kìm nén được khi nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho màn trình diễn của mình.

  • The feeling of love Mia felt for her partner only grew stronger, leading her to an everlasting sense of elation.

    Cảm giác yêu thương mà Mia dành cho người bạn đời của mình ngày một mãnh liệt hơn, đưa cô đến với cảm giác phấn khích vô tận.

  • Upon discovering the solution to a complicated problem, Emma experienced elation that lasted long after the initial realization.

    Khi tìm ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp, Emma đã trải qua cảm giác vui sướng kéo dài rất lâu sau khi nhận ra điều đó.

  • The High School graduation ceremony brought about an immense feeling of elation as the graduates eagerly turned their tassels.

    Lễ tốt nghiệp trung học phổ thông mang lại cảm giác phấn khởi vô cùng khi các học sinh háo hức lật tua áo.

  • Overcoming a significant personal obstacle resulted in a breathtaking feeling of elation that was indescribable.

    Vượt qua được một trở ngại cá nhân đáng kể mang lại cảm giác phấn khích tột độ không thể diễn tả được.